Tienen: tin tức, thông tin website facebook
CLB Tienen: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Tienen |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1981 |
Bóng đá quốc gia nào? | Bỉ |
Giải bóng đá VĐQG | Giải hạng Ba Bỉ |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Bergèstvest 12, 3300 Tienen |
Sân vận động | Bergèstadion |
Sức chứa sân vận động | 5,900 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.kvktienen.be/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Tienen mới nhất
-
26/01 21:00TienenBelisia Bilzen0 - 0Vòng 19
-
19/01 01:30Dessel SportTienen1 - 1Vòng 18
-
15/12 21:001 Lyra-Lierse BerlaarTienen 22 - 0Vòng 16
-
08/12 21:00TienenHasselt 11 - 1Vòng 15
-
01/12 21:001 Cercle Brugge IITienen0 - 0Vòng 14
-
24/11 21:00TienenGent B1 - 0Vòng 13
-
17/11 00:00Antwerp BTienen1 - 0Vòng 12
-
10/11 21:00TienenNinove0 - 0Vòng 11
-
03/11 21:00Royal KnokkeTienen0 - 0Vòng 10
-
27/10 21:00TienenKSK Heist2 - 0Vòng 9
Lịch thi đấu Tienen sắp tới
-
24/10 20:00TienenSint-Eloois-Winkel? - ?Vòng 7
-
02/02 01:30Gent BTienen? - ?Vòng 20
-
09/02 21:00TienenThes Sport? - ?Vòng 21
-
16/02 02:00KSK HeistTienen? - ?Vòng 22
-
23/02 21:00TienenLeuven B? - ?Vòng 23
-
09/03 02:00HasseltTienen? - ?Vòng 24
-
16/03 21:00TienenRoyal Knokke? - ?Vòng 25
-
23/03 02:00Royal Cappellen FCTienen? - ?Vòng 26
-
30/03 02:00NinoveTienen? - ?Vòng 27
-
06/04 20:00TienenCercle Brugge II? - ?Vòng 28
BXH Giải hạng Ba Bỉ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tienen | 18 | 11 | 2 | 5 | 30 | 15 | 15 | 35 | T B T H B T |
2 | Ninove | 19 | 10 | 5 | 4 | 26 | 14 | 12 | 35 | H T H T T T |
3 | Royal Knokke | 19 | 8 | 9 | 2 | 29 | 18 | 11 | 33 | T H T T H T |
4 | Hasselt | 18 | 9 | 4 | 5 | 27 | 16 | 11 | 31 | B T B B H T |
5 | Gent B | 18 | 9 | 4 | 5 | 34 | 24 | 10 | 31 | B H H T T B |
6 | Thes Sport | 19 | 8 | 4 | 7 | 33 | 30 | 3 | 28 | T H H B B T |
7 | Spouwen Mopertingen | 18 | 8 | 4 | 6 | 26 | 24 | 2 | 28 | H T B H B B |
8 | Dessel Sport | 19 | 8 | 3 | 8 | 41 | 31 | 10 | 27 | B T H B T T |
9 | Lyra-Lierse Berlaar | 18 | 7 | 6 | 5 | 34 | 28 | 6 | 27 | T B B H T H |
10 | Hoogstraten VV | 18 | 7 | 5 | 6 | 26 | 25 | 1 | 26 | B H T T H H |
11 | Cercle Brugge II | 18 | 6 | 4 | 8 | 23 | 30 | -7 | 22 | B T T H H B |
12 | Antwerp B | 18 | 4 | 8 | 6 | 23 | 28 | -5 | 20 | B T H H H B |
13 | Royal Cappellen FC | 18 | 5 | 5 | 8 | 26 | 37 | -11 | 20 | H T B T B H |
14 | Leuven B | 18 | 4 | 5 | 9 | 21 | 32 | -11 | 17 | H T B B H H |
15 | Merelbeke | 18 | 2 | 5 | 11 | 17 | 38 | -21 | 11 | H B B B H B |
16 | KSK Heist | 18 | 1 | 5 | 12 | 17 | 43 | -26 | 8 | H B H B H B |