Red Star Waasland: tin tức, thông tin website facebook

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

CLB Red Star Waasland: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Red Star Waasland
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1936
Bóng đá quốc gia nào? Bỉ
Giải bóng đá VĐQG Hạng 2 Bỉ
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ Watermolenstraat 104 9111 Belsele
Sân vận động Puyenbeke-Stadion
Sức chứa sân vận động 10,000 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Wim De Decker
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.redstar.be/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Red Star Waasland mới nhất

  • 28/04 00:15
    1 Red Star Waasland
    Patro Eisden
    0 - 1
  • 25/04 01:30
    1 Patro Eisden
    Red Star Waasland
    2 - 1
  • 19/04 01:00
    Anderlecht II
    Red Star Waasland
    0 - 2
    Vòng 30
  • 13/04 18:30
    Red Star Waasland
    Club Brugge Ⅱ
    1 - 0
    Vòng 29
  • 05/04 01:00
    Red Star Waasland
    KAS Eupen
    1 - 0
    Vòng 28
  • 30/03 02:00
    Lierse
    Red Star Waasland
    0 - 0
    Vòng 27
  • 15/03 02:00
    1 Red Star Waasland
    Jeunesse Molenbeek
    0 - 2
    Vòng 26
  • 09/03 22:00
    Patro Eisden
    Red Star Waasland 1
    0 - 0
    Vòng 25
  • 01/03 02:00
    Red Star Waasland
    Zulte-Waregem
    0 - 0
    Vòng 24
  • 22/02 22:00
    KVSK Lommel
    Red Star Waasland
    0 - 2
    Vòng 23

Lịch thi đấu Red Star Waasland sắp tới

BXH Hạng 2 Bỉ mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Zulte-Waregem 28 18 5 5 55 30 25 59 B T T H B T
2 LaLouviere 28 17 8 3 50 24 26 59 T H T T T T
3 Jeunesse Molenbeek 28 17 6 5 42 21 21 57 T T T H B B
4 Red Star Waasland 28 14 9 5 41 27 14 51 T B T T H T
5 Patro Eisden 28 13 10 5 51 28 23 49 B T H H B T
6 Club Brugge Ⅱ 28 14 5 9 46 35 11 47 T T B T H T
7 SC Lokeren-Temse 28 12 5 11 32 35 -3 41 B T T T T T
8 Lierse 28 11 7 10 40 35 5 40 B T B B T T
9 RFC de Liege 28 9 7 12 38 44 -6 34 T H B H B T
10 KAS Eupen 28 8 6 14 38 47 -9 30 B T T B T B
11 KVSK Lommel 28 8 5 15 32 46 -14 29 T B B T T B
12 Francs Borains 28 8 4 16 29 50 -21 28 T B B B T B
13 Anderlecht II 28 5 8 15 41 54 -13 23 B H B B B B
14 Seraing United 28 3 10 15 28 55 -27 19 B H B H B B
15 Genk II 28 3 5 20 30 62 -32 14 B B B B B B
16 KMSK Deinze 0 0 0 0 0 0 0 0

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation