Racing Genk: tin tức, thông tin website facebook
CLB Racing Genk: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Racing Genk |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1988-7-1 |
Bóng đá quốc gia nào? | Bỉ |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Bỉ |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Fenixstadion, Stadionplein 4, 3600 Genk |
Sân vận động | Fenix Stadion |
Sức chứa sân vận động | 25,010 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Wouter Vrancken |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.krcgenk.be/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Racing Genk mới nhất
-
16/03 02:45Racing GenkSaint Gilloise0 - 0Vòng 30
-
09/03 02:45FCV Dender EHRacing Genk0 - 0Vòng 29
-
01/03 02:45CharleroiRacing Genk0 - 0Vòng 28
-
23/02 22:00Racing GenkKAA Gent0 - 0Vòng 27
-
15/02 02:45Standard LiegeRacing Genk 10 - 1Vòng 26
-
09/02 02:45Racing GenkCercle Brugge 12 - 1Vòng 25
-
02/02 02:45Racing GenkBeerschot Wilrijk 11 - 0Vòng 24
-
25/01 22:00WesterloRacing Genk0 - 2Vòng 23
-
19/01 00:15MechelenRacing Genk1 - 2Vòng 22
-
06/02 02:45Racing GenkClub Brugge1 - 1
Lịch thi đấu Racing Genk sắp tới
-
30/03 23:30Racing GenkKAA Gent? - ?Vòng 1
-
06/04 23:30AnderlechtRacing Genk? - ?Vòng 2
-
13/04 23:30Club BruggeRacing Genk? - ?Vòng 3
-
20/04 21:00Racing GenkSaint Gilloise? - ?Vòng 4
-
24/04 01:30Royal AntwerpRacing Genk? - ?Vòng 5
-
27/04 21:00Racing GenkRoyal Antwerp? - ?Vòng 6
-
04/05 01:45Saint GilloiseRacing Genk? - ?Vòng 7
-
11/05 23:30Racing GenkClub Brugge? - ?Vòng 8
-
18/05 23:30KAA GentRacing Genk? - ?Vòng 9
BXH VĐQG Bỉ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Genk | 30 | 21 | 5 | 4 | 55 | 33 | 22 | 68 | T T H H T T |
2 | Club Brugge | 30 | 17 | 8 | 5 | 65 | 36 | 29 | 59 | T H B H T T |
3 | Saint Gilloise | 30 | 15 | 10 | 5 | 49 | 25 | 24 | 55 | T B T T T B |
4 | Anderlecht | 30 | 15 | 6 | 9 | 50 | 27 | 23 | 51 | T T B T B T |
5 | Royal Antwerp | 30 | 12 | 10 | 8 | 47 | 32 | 15 | 46 | B T H H B H |
6 | KAA Gent | 30 | 11 | 12 | 7 | 41 | 33 | 8 | 45 | H T H H T B |
7 | Standard Liege | 30 | 10 | 9 | 11 | 22 | 35 | -13 | 39 | B B T B B H |
8 | Mechelen | 30 | 10 | 8 | 12 | 45 | 40 | 5 | 38 | H T H B T T |
9 | Westerlo | 30 | 10 | 7 | 13 | 50 | 49 | 1 | 37 | T H B H T T |
10 | Charleroi | 30 | 10 | 7 | 13 | 36 | 36 | 0 | 37 | H B T H B B |
11 | Oud Heverlee | 30 | 8 | 13 | 9 | 28 | 33 | -5 | 37 | B T H H B T |
12 | FCV Dender EH | 30 | 8 | 8 | 14 | 33 | 51 | -18 | 32 | T B H B B B |
13 | Cercle Brugge | 30 | 7 | 11 | 12 | 29 | 44 | -15 | 32 | B H H H B B |
14 | Sint-Truidense | 30 | 7 | 10 | 13 | 41 | 56 | -15 | 31 | B H H T T B |
15 | Kortrijk | 30 | 7 | 5 | 18 | 28 | 55 | -27 | 26 | B B H B T T |
16 | Beerschot Wilrijk | 30 | 3 | 9 | 18 | 26 | 60 | -34 | 18 | H B H T B B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs