KVK Tienen (W): tin tức, thông tin website facebook
CLB KVK Tienen (W): Thông tin mới nhất
Tên chính thức | KVK Tienen (W) |
Tên khác | KVK Tienen Nữ |
Biệt danh | KVK Tienen Nữ |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Bỉ |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng nhất Bỉ nữ |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả KVK Tienen (W) mới nhất
-
22/03 21:00Standard Liege B NữKVK Tienen Nữ1 - 0Vòng 25
-
16/03 02:00KVK Tienen NữAnderlecht II Nữ1 - 0Vòng 24
-
09/03 02:00KVK Tienen NữFC Alken Nữ0 - 0Vòng 23
-
01/03 02:30Ladies Genk B NữKVK Tienen Nữ0 - 0Vòng 22
-
23/02 02:00KVK Tienen NữKV Mechelen Nữ0 - 0Vòng 21
-
16/02 21:00Oud Heverlee Leuven II NữKVK Tienen Nữ0 - 0Vòng 20
-
08/02 23:00KVK Tienen NữLoyers W0 - 0Vòng 19
-
01/02 21:00Bredene WKVK Tienen Nữ0 - 2Vòng 18
-
25/01 23:00KVK Tienen NữFamkes Merkem Nữ0 - 0Vòng 17
-
18/01 02:30White Star Bruxelles NữKVK Tienen Nữ2 - 1Vòng 16
Lịch thi đấu KVK Tienen (W) sắp tới
-
30/03 02:00KVK Tienen NữBilzen United (W)? - ?Vòng 26
-
05/04 19:00Club Brugge II NữKVK Tienen Nữ? - ?Vòng 27
-
12/04 22:00KVK Tienen NữGent B Nữ? - ?Vòng 28
-
26/04 21:30Moldavo NữKVK Tienen Nữ? - ?Vòng 29
-
03/05 22:00KVK Tienen NữZulte-Waregem II Nữ? - ?Vòng 30
BXH Hạng nhất Bỉ nữ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Club Brugge II (W) | 22 | 17 | 4 | 1 | 65 | 31 | 34 | 55 | H T T T T T |
2 | Moldavo (W) | 25 | 17 | 2 | 6 | 60 | 25 | 35 | 53 | H H T T T T |
3 | Zulte-Waregem II (W) | 23 | 16 | 5 | 2 | 43 | 14 | 29 | 53 | T T T T H T |
4 | KV Mechelen (W) | 25 | 15 | 5 | 5 | 81 | 33 | 48 | 50 | T T H T B H |
5 | KVK Tienen (W) | 24 | 14 | 3 | 7 | 41 | 27 | 14 | 45 | B B T T T B |
6 | Standard Liege B (W) | 25 | 14 | 2 | 9 | 53 | 35 | 18 | 44 | B H T T B T |
7 | Bredene W | 25 | 14 | 1 | 10 | 60 | 46 | 14 | 43 | B T T B H T |
8 | Anderlecht II (W) | 23 | 11 | 2 | 10 | 40 | 36 | 4 | 35 | T B T T B H |
9 | White Star Bruxelles (W) | 24 | 9 | 6 | 9 | 46 | 37 | 9 | 33 | T H B B H B |
10 | Oud Heverlee Leuven II (W) | 22 | 10 | 2 | 10 | 50 | 43 | 7 | 32 | T T T T T B |
11 | Famkes Merkem (W) | 25 | 8 | 4 | 13 | 25 | 39 | -14 | 28 | B T H B H H |
12 | Bilzen United (W) | 24 | 7 | 4 | 13 | 36 | 51 | -15 | 25 | T T B B B T |
13 | Ladies Genk B (W) | 25 | 5 | 3 | 17 | 34 | 64 | -30 | 18 | B T B B T B |
14 | Gent B (W) | 23 | 4 | 3 | 16 | 34 | 63 | -29 | 15 | H B B B T H |
15 | Loyers W | 24 | 4 | 2 | 18 | 26 | 72 | -46 | 14 | B B B B B B |
16 | FC Alken (W) | 23 | 2 | 0 | 21 | 23 | 101 | -78 | 6 | B B B B B B |