Kortrijk: tin tức, thông tin website facebook
CLB Kortrijk: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Kortrijk |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1971 |
Bóng đá quốc gia nào? | Bỉ |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Bỉ |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Meensesteenweg 84 a 8500 Kortrijk |
Sân vận động | Guldensporen stadion |
Sức chứa sân vận động | 9,500 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Edward Still |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.kvkortrijk.be/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Kortrijk mới nhất
-
17/03 00:30KAA GentKortrijk 10 - 1Vòng 30
-
08/03 22:00KortrijkOud Heverlee 11 - 0Vòng 29
-
02/03 00:15Sint-TruidenseKortrijk2 - 1Vòng 28
-
24/02 01:15KortrijkCercle Brugge1 - 0Vòng 27
-
16/02 00:15Royal AntwerpKortrijk2 - 0Vòng 26
-
09/02 22:00KortrijkSaint Gilloise0 - 1Vòng 25
-
03/02 01:151 KortrijkWesterlo 11 - 0Vòng 24
-
26/01 02:45Club BruggeKortrijk1 - 1Vòng 23
-
19/01 19:301 KortrijkAnderlecht0 - 0Vòng 22
-
11/01 02:45Standard LiegeKortrijk0 - 0Vòng 21
Lịch thi đấu Kortrijk sắp tới
-
30/03 21:00KortrijkCercle Brugge? - ?Vòng 1
-
06/04 21:00Sint-TruidenseKortrijk? - ?Vòng 2
-
12/04 21:00KortrijkBeerschot Wilrijk? - ?Vòng 3
-
26/04 01:45Beerschot WilrijkKortrijk? - ?Vòng 4
-
03/05 21:00Cercle BruggeKortrijk? - ?Vòng 5
-
10/05 21:00KortrijkSint-Truidense? - ?Vòng 6
BXH VĐQG Bỉ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Genk | 30 | 21 | 5 | 4 | 55 | 33 | 22 | 68 | T T H H T T |
2 | Club Brugge | 30 | 17 | 8 | 5 | 65 | 36 | 29 | 59 | T H B H T T |
3 | Saint Gilloise | 30 | 15 | 10 | 5 | 49 | 25 | 24 | 55 | T B T T T B |
4 | Anderlecht | 30 | 15 | 6 | 9 | 50 | 27 | 23 | 51 | T T B T B T |
5 | Royal Antwerp | 30 | 12 | 10 | 8 | 47 | 32 | 15 | 46 | B T H H B H |
6 | KAA Gent | 30 | 11 | 12 | 7 | 41 | 33 | 8 | 45 | H T H H T B |
7 | Standard Liege | 30 | 10 | 9 | 11 | 22 | 35 | -13 | 39 | B B T B B H |
8 | Mechelen | 30 | 10 | 8 | 12 | 45 | 40 | 5 | 38 | H T H B T T |
9 | Westerlo | 30 | 10 | 7 | 13 | 50 | 49 | 1 | 37 | T H B H T T |
10 | Charleroi | 30 | 10 | 7 | 13 | 36 | 36 | 0 | 37 | H B T H B B |
11 | Oud Heverlee | 30 | 8 | 13 | 9 | 28 | 33 | -5 | 37 | B T H H B T |
12 | FCV Dender EH | 30 | 8 | 8 | 14 | 33 | 51 | -18 | 32 | T B H B B B |
13 | Cercle Brugge | 30 | 7 | 11 | 12 | 29 | 44 | -15 | 32 | B H H H B B |
14 | Sint-Truidense | 30 | 7 | 10 | 13 | 41 | 56 | -15 | 31 | B H H T T B |
15 | Kortrijk | 30 | 7 | 5 | 18 | 28 | 55 | -27 | 26 | B B H B T T |
16 | Beerschot Wilrijk | 30 | 3 | 9 | 18 | 26 | 60 | -34 | 18 | H B H T B B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs