Jeunesse Molenbeek: tin tức, thông tin website facebook
CLB Jeunesse Molenbeek: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Jeunesse Molenbeek |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Bỉ |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Bỉ |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Claudio Cacapa |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Jeunesse Molenbeek mới nhất
-
02/11 02:00Jeunesse MolenbeekZulte-Waregem1 - 1Vòng 10
-
27/10 01:00Jeunesse MolenbeekKMSK Deinze2 - 1Vòng 9
-
20/10 18:30Anderlecht IIJeunesse Molenbeek0 - 1Vòng 8
-
06/10 01:00Jeunesse MolenbeekLaLouviere1 - 0Vòng 7
-
28/09 01:00Francs BorainsJeunesse Molenbeek1 - 1Vòng 6
-
22/09 01:00Genk IIJeunesse Molenbeek0 - 1Vòng 5
-
15/09 01:00Jeunesse MolenbeekLierse 10 - 0Vòng 4
-
31/08 01:00Jeunesse MolenbeekKAS Eupen1 - 1Vòng 3
-
30/10 02:00WesterloJeunesse Molenbeek1 - 0
-
08/09 01:00Jeunesse MolenbeekAywaille2 - 0
Lịch thi đấu Jeunesse Molenbeek sắp tới
-
28/09 21:00OudenaardeJeunesse Molenbeek? - ?
-
09/11 02:00RFC de LiegeJeunesse Molenbeek? - ?Vòng 11
-
24/11 00:00Jeunesse MolenbeekRed Star Waasland? - ?Vòng 12
-
01/12 00:00Seraing UnitedJeunesse Molenbeek? - ?Vòng 13
-
08/12 00:00SC Lokeren-TemseJeunesse Molenbeek? - ?Vòng 14
-
15/12 00:00Jeunesse MolenbeekClub Brugge Ⅱ? - ?Vòng 15
-
22/12 00:00LaLouviereJeunesse Molenbeek? - ?Vòng 16
-
12/01 00:00Jeunesse MolenbeekRFC de Liege? - ?Vòng 17
-
19/01 00:00KAS EupenJeunesse Molenbeek? - ?Vòng 18
-
26/01 00:00Jeunesse MolenbeekGenk II? - ?Vòng 19
BXH VĐQG Bỉ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Genk | 13 | 10 | 1 | 2 | 28 | 15 | 13 | 31 | T T B T T T |
2 | Club Brugge | 13 | 7 | 3 | 3 | 21 | 14 | 7 | 24 | B H H T T T |
3 | Royal Antwerp | 13 | 7 | 2 | 4 | 25 | 10 | 15 | 23 | T T T H T B |
4 | Mechelen | 13 | 6 | 3 | 4 | 27 | 17 | 10 | 21 | T B T T T H |
5 | Anderlecht | 13 | 5 | 5 | 3 | 19 | 12 | 7 | 20 | H H T B B T |
6 | KAA Gent | 13 | 5 | 4 | 4 | 18 | 12 | 6 | 19 | B T H H B H |
7 | Westerlo | 13 | 5 | 3 | 5 | 23 | 22 | 1 | 18 | B T H B B T |
8 | Standard Liege | 13 | 5 | 3 | 5 | 9 | 13 | -4 | 18 | H B B T B T |
9 | FCV Dender EH | 13 | 4 | 4 | 5 | 16 | 22 | -6 | 16 | B H T H B B |
10 | Saint Gilloise | 13 | 3 | 7 | 3 | 13 | 12 | 1 | 16 | H T H H B H |
11 | Cercle Brugge | 13 | 4 | 3 | 6 | 16 | 21 | -5 | 15 | T H B H T T |
12 | Oud Heverlee | 13 | 3 | 6 | 4 | 13 | 17 | -4 | 15 | H B B H T B |
13 | Charleroi | 13 | 4 | 2 | 7 | 13 | 16 | -3 | 14 | H H B B B B |
14 | Kortrijk | 13 | 4 | 2 | 7 | 9 | 23 | -14 | 14 | H B T B T B |
15 | Sint-Truidense | 13 | 3 | 5 | 5 | 18 | 23 | -5 | 14 | T H H B T B |
16 | Beerschot Wilrijk | 13 | 1 | 3 | 9 | 10 | 29 | -19 | 6 | B B H T B H |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs