Excelsior Virton: tin tức, thông tin website facebook
CLB Excelsior Virton: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Excelsior Virton |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1923-4-13 |
Bóng đá quốc gia nào? | Bỉ |
Giải bóng đá VĐQG | Giải hạng Ba Bỉ |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Stade Yvan Georges Faubourg d'Arival 6760 Virton |
Sân vận động | Yvan Georges Stadion |
Sức chứa sân vận động | 4,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Christophe Gregoire |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.excelsior-virton.com/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Excelsior Virton mới nhất
-
03/11 02:001 Excelsior VirtonRochefort1 - 0Vòng 11
-
27/10 01:00BincheExcelsior Virton0 - 2Vòng 10
-
20/10 01:001 Excelsior VirtonCharleroi B0 - 0Vòng 9
-
13/10 20:00Union Royale NamurExcelsior Virton 11 - 2Vòng 8
-
06/10 01:00Excelsior VirtonRFC Tournai1 - 0Vòng 7
-
29/09 01:00Excelsior VirtonTubize0 - 1Vòng 6
-
22/09 01:00RAEC MonsExcelsior Virton0 - 0Vòng 5
-
15/09 01:00Excelsior VirtonOlympic Charleroi 10 - 1Vòng 4
-
08/09 00:30St. Gilloise BExcelsior Virton1 - 1Vòng 3
-
01/09 01:00Excelsior VirtonStockay-Warfusee 10 - 0Vòng 2
Lịch thi đấu Excelsior Virton sắp tới
-
13/07 22:59Fortuna SittardExcelsior Virton? - ?
-
21/07 00:00Excelsior VirtonLa Louviere Centre? - ?
-
10/11 02:00TubizeExcelsior Virton? - ?Vòng 12
-
17/11 20:30Stockay-WarfuseeExcelsior Virton? - ?Vòng 13
-
24/11 02:00Excelsior VirtonSt. Gilloise B? - ?Vòng 14
-
01/12 01:30RFC TournaiExcelsior Virton? - ?Vòng 15
-
08/12 02:00Excelsior VirtonRAEC Mons? - ?Vòng 16
-
15/12 02:00Olympic CharleroiExcelsior Virton? - ?Vòng 17
-
12/01 02:00Excelsior VirtonStandard Liege II? - ?Vòng 18
-
19/01 02:00Excelsior VirtonUnion Royale Namur? - ?Vòng 19
BXH Giải hạng Ba Bỉ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tienen | 10 | 7 | 1 | 2 | 19 | 7 | 12 | 22 | T T T T T B |
2 | Gent B | 10 | 6 | 2 | 2 | 22 | 14 | 8 | 20 | T T H B T T |
3 | Ninove | 10 | 6 | 1 | 3 | 14 | 8 | 6 | 19 | T B B T T T |
4 | Spouwen Mopertingen | 10 | 6 | 1 | 3 | 19 | 14 | 5 | 19 | T T T T H T |
5 | Hasselt | 10 | 5 | 3 | 2 | 17 | 8 | 9 | 18 | H T B T H B |
6 | Lyra-Lierse Berlaar | 10 | 4 | 4 | 2 | 22 | 16 | 6 | 16 | T H B H T B |
7 | Thes Sport | 10 | 5 | 1 | 4 | 17 | 17 | 0 | 16 | B B T T B T |
8 | Royal Knokke | 10 | 3 | 5 | 2 | 13 | 10 | 3 | 14 | H H H T B T |
9 | Hoogstraten VV | 10 | 4 | 2 | 4 | 14 | 14 | 0 | 14 | H T T B B B |
10 | Royal Cappellen FC | 10 | 3 | 2 | 5 | 16 | 21 | -5 | 11 | B B B H B T |
11 | Cercle Brugge II | 10 | 3 | 2 | 5 | 14 | 20 | -6 | 11 | B B B B T T |
12 | Leuven B | 10 | 3 | 2 | 5 | 13 | 19 | -6 | 11 | B T B B B T |
13 | Dessel Sport | 10 | 3 | 1 | 6 | 21 | 18 | 3 | 10 | B H T B T B |
14 | Antwerp B | 10 | 2 | 4 | 4 | 11 | 21 | -10 | 10 | H H T T H B |
15 | Merelbeke | 10 | 1 | 3 | 6 | 10 | 21 | -11 | 6 | T B H B H B |
16 | KSK Heist | 10 | 1 | 2 | 7 | 10 | 24 | -14 | 5 | B B H B B B |