Charleroi B: tin tức, thông tin website facebook
CLB Charleroi B: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Charleroi B |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Bỉ |
Giải bóng đá VĐQG | Giải hạng Ba Bỉ |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Charleroi B mới nhất
-
27/04 20:001 Charleroi BUnion Royale Namur0 - 0Vòng 8
-
19/04 00:30RFC TournaiCharleroi B0 - 0Vòng 1
-
13/04 01:00Standard Liege IICharleroi B1 - 3Vòng 7
-
06/04 01:00Charleroi BRFC Tournai1 - 1Vòng 6
-
30/03 20:001 BincheCharleroi B1 - 2Vòng 5
-
23/03 21:00Union Royale NamurCharleroi B 10 - 0Vòng 4
-
16/03 02:00Charleroi BStandard Liege II0 - 0Vòng 3
-
09/03 21:00Charleroi BSt. Gilloise B1 - 0Vòng 2
-
16/02 02:00Charleroi BExcelsior Virton1 - 0Vòng 22
-
09/02 02:00Olympic CharleroiCharleroi B1 - 0Vòng 21
Lịch thi đấu Charleroi B sắp tới
-
04/05 01:00Charleroi BBinche? - ?Vòng 9
-
11/05 20:00St. Gilloise BCharleroi B? - ?Vòng 10
BXH Giải hạng Ba Bỉ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympic Charleroi | 22 | 15 | 4 | 3 | 54 | 23 | 31 | 49 | T H T T T T |
2 | RAEC Mons | 22 | 13 | 7 | 2 | 39 | 14 | 25 | 46 | H H H H T T |
3 | Tubize | 22 | 13 | 6 | 3 | 48 | 22 | 26 | 45 | T T H H T T |
4 | Excelsior Virton | 22 | 14 | 2 | 6 | 38 | 26 | 12 | 44 | B T T T T T |
5 | Stockay-Warfusee | 22 | 9 | 4 | 9 | 31 | 31 | 0 | 31 | H T T B B T |
6 | Rochefort | 22 | 8 | 7 | 7 | 27 | 29 | -2 | 31 | T B B H T B |
7 | Union Royale Namur | 22 | 7 | 3 | 12 | 25 | 40 | -15 | 24 | T B T T B B |
8 | Charleroi B | 22 | 5 | 8 | 9 | 22 | 33 | -11 | 23 | H B B H B B |
9 | St. Gilloise B | 22 | 5 | 6 | 11 | 27 | 35 | -8 | 21 | B B T B T B |
10 | RFC Tournai | 22 | 4 | 8 | 10 | 18 | 34 | -16 | 20 | B T B B B B |
11 | Binche | 22 | 3 | 8 | 11 | 22 | 44 | -22 | 17 | H H B T B T |
12 | Standard Liege II | 22 | 3 | 3 | 16 | 21 | 41 | -20 | 12 | B H B B B B |