Beerschot Wilrijk: tin tức, thông tin website facebook
CLB Beerschot Wilrijk: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Beerschot Wilrijk |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Bỉ |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Bỉ |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Andreas Wieland |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Beerschot Wilrijk mới nhất
-
04/11 01:15Beerschot WilrijkKAA Gent0 - 0Vòng 13
-
26/10 01:45KortrijkBeerschot Wilrijk0 - 0Vòng 12
-
19/10 01:45Beerschot WilrijkAnderlecht1 - 0Vòng 11
-
05/10 01:45WesterloBeerschot Wilrijk0 - 1Vòng 10
-
29/09 18:30Royal AntwerpBeerschot Wilrijk1 - 0Vòng 9
-
21/09 21:00Beerschot WilrijkSint-Truidense0 - 1Vòng 8
-
15/09 23:30CharleroiBeerschot Wilrijk1 - 0Vòng 7
-
31/08 23:15Beerschot WilrijkFCV Dender EH0 - 2Vòng 6
-
25/08 23:30Standard LiegeBeerschot Wilrijk 10 - 0Vòng 5
-
31/10 02:10Beerschot WilrijkRFC de Liege1 - 0
Lịch thi đấu Beerschot Wilrijk sắp tới
-
11/11 01:15Beerschot WilrijkClub Brugge? - ?Vòng 14
-
24/11 19:30MechelenBeerschot Wilrijk? - ?Vòng 15
-
01/12 22:00Beerschot WilrijkCercle Brugge? - ?Vòng 16
-
09/12 00:30AnderlechtBeerschot Wilrijk? - ?Vòng 17
-
14/12 22:00Beerschot WilrijkStandard Liege? - ?Vòng 18
-
22/12 02:45Beerschot WilrijkKortrijk? - ?Vòng 19
-
28/12 00:30Oud HeverleeBeerschot Wilrijk? - ?Vòng 20
-
12/01 00:00Beerschot WilrijkRoyal Antwerp? - ?Vòng 21
-
19/01 00:00Club BruggeBeerschot Wilrijk? - ?Vòng 22
-
26/01 00:00Beerschot WilrijkSaint Gilloise? - ?Vòng 23
BXH Hạng 2 Bỉ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jeunesse Molenbeek | 10 | 7 | 2 | 1 | 20 | 9 | 11 | 23 | T T H B T T |
2 | LaLouviere | 10 | 7 | 2 | 1 | 16 | 8 | 8 | 23 | T B H T T T |
3 | Zulte-Waregem | 10 | 6 | 2 | 2 | 18 | 12 | 6 | 20 | T T T T H B |
4 | KVSK Lommel | 10 | 5 | 3 | 2 | 18 | 11 | 7 | 18 | T H H H T T |
5 | Patro Eisden | 10 | 4 | 5 | 1 | 20 | 12 | 8 | 17 | T T T B H H |
6 | KMSK Deinze | 10 | 5 | 2 | 3 | 17 | 12 | 5 | 17 | T H B T B T |
7 | Lierse | 10 | 4 | 2 | 4 | 17 | 15 | 2 | 14 | T H T B B H |
8 | Club Brugge Ⅱ | 10 | 3 | 4 | 3 | 16 | 13 | 3 | 13 | B T B T H B |
9 | KAS Eupen | 10 | 3 | 3 | 4 | 15 | 16 | -1 | 12 | B T T H B H |
10 | SC Lokeren-Temse | 10 | 3 | 2 | 5 | 8 | 11 | -3 | 11 | B H T B T T |
11 | Red Star Waasland | 10 | 2 | 4 | 4 | 9 | 14 | -5 | 10 | H B B B H B |
12 | RFC de Liege | 10 | 2 | 4 | 4 | 13 | 19 | -6 | 10 | B T H T H B |
13 | Seraing United | 10 | 2 | 3 | 5 | 7 | 13 | -6 | 9 | H B B T H T |
14 | Genk II | 10 | 3 | 0 | 7 | 11 | 21 | -10 | 9 | B B T B B B |
15 | Francs Borains | 10 | 2 | 1 | 7 | 9 | 20 | -11 | 7 | B B B B H B |
16 | Anderlecht II | 10 | 1 | 3 | 6 | 14 | 22 | -8 | 6 | B B B T H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation