Anderlecht (W): tin tức, thông tin website facebook
CLB Anderlecht (W): Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Anderlecht (W) |
Tên khác | Anderlecht Nữ |
Biệt danh | Anderlecht Nữ |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Bỉ |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Bỉ nữ |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Anderlecht (W) mới nhất
-
22/03 19:30Club Brugge NữAnderlecht Nữ0 - 1Vòng 20
-
16/03 00:30Anderlecht NữZulte Waregem VV Nữ3 - 0Vòng 19
-
08/03 20:00Standard Liege NữAnderlecht Nữ1 - 0Vòng 18
-
02/03 01:00Anderlecht NữOud Heverlee Leuven Nữ1 - 0Vòng 17
-
08/02 02:30KAA Gent Ladies NữAnderlecht Nữ0 - 0Vòng 16
-
02/02 00:30Anderlecht NữRacing Genk Nữ2 - 1Vòng 15
-
25/01 19:30Anderlecht NữStandard Liege Nữ0 - 0Vòng 14
-
18/01 19:30Oud Heverlee Leuven NữAnderlecht Nữ0 - 1Vòng 13
-
16/02 02:00Racing Genk NữAnderlecht Nữ0 - 0
-
10/01 20:30Bayer Leverkusen NữAnderlecht Nữ0 - 0
Lịch thi đấu Anderlecht (W) sắp tới
-
30/03 00:30Anderlecht NữWesterlo Nữ? - ?Vòng 21
BXH VĐQG Bỉ nữ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Oud Heverlee Leuven (W) | 20 | 16 | 1 | 3 | 47 | 15 | 32 | 49 | T T B T T T |
2 | Anderlecht (W) | 20 | 14 | 5 | 1 | 60 | 15 | 45 | 47 | T T T H T H |
3 | Standard Liege (W) | 20 | 10 | 5 | 5 | 35 | 21 | 14 | 35 | T B H H T T |
4 | Club Brugge (W) | 20 | 9 | 3 | 8 | 41 | 27 | 14 | 30 | B T B T H H |
5 | Westerlo (W) | 20 | 8 | 1 | 11 | 22 | 39 | -17 | 25 | B T B B H B |
6 | Racing Genk (W) | 20 | 6 | 4 | 10 | 27 | 42 | -15 | 22 | B B H B B T |
7 | KAA Gent Ladies (W) | 20 | 4 | 1 | 15 | 12 | 42 | -30 | 13 | T B T B B B |
8 | Zulte Waregem VV (W) | 20 | 3 | 0 | 17 | 9 | 52 | -43 | 9 | B B T T B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs