Volna Pinsk: tin tức, thông tin website facebook
CLB Volna Pinsk: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Volna Pinsk |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Belarus |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng nhất Belarus |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | Volna Pinsk Stadium |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Volna Pinsk mới nhất
-
02/11 19:00Volna PinskShakhter Soligorsk II0 - 0Vòng 31
-
27/10 19:00OstrowitzVolna Pinsk0 - 0Vòng 30
-
20/10 19:00Volna PinskFC Molodechno1 - 0Vòng 29
-
12/10 19:00FC BaranovichiVolna Pinsk3 - 2Vòng 28
-
05/10 20:00Volna PinskDnepr Rohachev1 - 1Vòng 27
-
29/09 20:00Niva DolbiznoVolna Pinsk 10 - 2Vòng 26
-
25/09 20:30Lokomotiv GomelVolna Pinsk0 - 0Vòng 16
-
20/09 21:00Volna PinskEnergetik-BGU Minsk3 - 1Vòng 25
-
13/09 21:30Volna PinskTorpedo-2 Zhodino1 - 0Vòng 24
-
07/09 19:00FC Belshina BabruiskVolna Pinsk0 - 0Vòng 23
Lịch thi đấu Volna Pinsk sắp tới
-
10/11 18:00BATE-2 BorisovVolna Pinsk? - ?Vòng 32
-
16/11 21:00Volna PinskLokomotiv Gomel? - ?Vòng 33
-
23/11 21:00Dinamo-2 MinskVolna Pinsk? - ?Vòng 34
BXH Hạng nhất Belarus mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Belshina Babruisk | 31 | 21 | 4 | 6 | 76 | 38 | 38 | 67 | T T H T B T |
2 | FC Molodechno | 30 | 20 | 6 | 4 | 54 | 25 | 29 | 66 | T H B B T B |
3 | Dnepr Rohachev | 31 | 20 | 4 | 7 | 64 | 26 | 38 | 64 | T B T T T T |
4 | Niva Dolbizno | 31 | 19 | 7 | 5 | 65 | 29 | 36 | 64 | B T T B B T |
5 | Volna Pinsk | 31 | 19 | 3 | 9 | 65 | 38 | 27 | 60 | T B B T B T |
6 | BATE-2 Borisov | 31 | 14 | 7 | 10 | 44 | 39 | 5 | 49 | T H T B T T |
7 | FK Lida | 31 | 14 | 6 | 11 | 43 | 37 | 6 | 48 | T H H T T H |
8 | FK Bumprom | 31 | 13 | 7 | 11 | 47 | 33 | 14 | 46 | H T B T B T |
9 | Dinamo-2 Minsk | 30 | 13 | 6 | 11 | 46 | 36 | 10 | 45 | T H H H B B |
10 | Ostrowitz | 31 | 12 | 7 | 12 | 42 | 51 | -9 | 43 | B B H T T B |
11 | FK Orsha | 31 | 9 | 12 | 10 | 39 | 45 | -6 | 39 | B H H B H B |
12 | Shakhter Soligorsk II | 31 | 9 | 4 | 18 | 33 | 55 | -22 | 31 | B T T B T B |
13 | Lokomotiv Gomel | 31 | 6 | 11 | 14 | 33 | 46 | -13 | 29 | H T H H T B |
14 | FC Baranovichi | 31 | 7 | 6 | 18 | 26 | 58 | -32 | 27 | B B T T B T |
15 | Energetik-BGU Minsk | 31 | 6 | 8 | 17 | 30 | 53 | -23 | 26 | B B H B H B |
16 | Kommunalnik Slonim | 31 | 6 | 7 | 18 | 26 | 58 | -32 | 25 | T H B B T T |
17 | Belarus U17 | 30 | 6 | 6 | 18 | 28 | 50 | -22 | 24 | T B B H B H |
18 | Torpedo-2 Zhodino | 30 | 6 | 3 | 21 | 32 | 76 | -44 | 21 | B B T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs