Smolevichy-STI: tin tức, thông tin website facebook
CLB Smolevichy-STI: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Smolevichy-STI |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Belarus |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng Ba Belarus |
Mùa giải-mùa bóng | 2020 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | Smolevich Stadium |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Aleksey Mikhailov |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Smolevichy-STI mới nhất
-
23/06 22:45Smolevichy-STIFK Vitebsk1 - 0
-
30/05 18:001 FK LepelSmolevichy-STI0 - 1
-
28/08 20:00Arsenal DzyarzhynskSmolevichy-STI1 - 1
-
90phút [1-1], 120phút [4-1]
-
24/04 15:00Smolevichy-STIUzda2 - 0
-
22/11 18:00Smolevichy-STISlavia Mozyr0 - 1Vòng 29
-
07/11 17:00Smolevichy-STINeman Grodno0 - 3Vòng 28
-
24/10 18:301 FK GorodeyaSmolevichy-STI1 - 0Vòng 27
-
18/10 17:45Smolevichy-STIFC Torpedo Zhodino1 - 1Vòng 26
Lịch thi đấu Smolevichy-STI sắp tới
BXH Hạng Ba Belarus mùa giải 2020
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Molodechno | 20 | 15 | 3 | 2 | 59 | 18 | 41 | 48 | T T T T T T |
2 | FC Baranovichi | 20 | 14 | 2 | 4 | 74 | 24 | 50 | 44 | B H T B T B |
3 | Stenles Pinsk | 20 | 13 | 4 | 3 | 61 | 24 | 37 | 43 | T B H B T T |
4 | Dinamo Brest II | 20 | 13 | 2 | 5 | 71 | 29 | 42 | 41 | T T B T T B |
5 | FC Ostrovets | 20 | 11 | 2 | 7 | 48 | 25 | 23 | 35 | B T T T T T |
6 | Meliorator Zhitkovichi | 20 | 11 | 2 | 7 | 43 | 29 | 14 | 35 | B T T B T T |
7 | Ivatsevichi | 20 | 8 | 2 | 10 | 42 | 52 | -10 | 26 | T H T B B T |
8 | BGU Minsk | 20 | 4 | 3 | 13 | 35 | 45 | -10 | 15 | B H H T B B |
9 | Pershiy Regien | 20 | 4 | 2 | 14 | 17 | 78 | -61 | 14 | B B B B B B |
10 | Kronon Stolbtsy | 20 | 2 | 6 | 12 | 22 | 65 | -43 | 12 | B H T B B B |
11 | FK Chayka Zelva | 20 | 0 | 2 | 18 | 12 | 95 | -83 | 2 | B B B B B B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs