Shakhter Soligorsk: tin tức, thông tin website facebook
CLB Shakhter Soligorsk: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Shakhter Soligorsk |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1961 |
Bóng đá quốc gia nào? | Belarus |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Belarus |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | 223710, g. Soligorsk, ul. Lenina, 38 |
Sân vận động | Shakhtsyor Stadion |
Sức chứa sân vận động | 5,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.fcshakhter.by/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Shakhter Soligorsk mới nhất
-
03/11 17:00Naftan NovopolockShakhter Soligorsk0 - 0Vòng 27
-
27/10 22:00Shakhter SoligorskFC Minsk0 - 1Vòng 26
-
19/10 17:00Smorgon FCShakhter Soligorsk1 - 0Vòng 25
-
07/10 00:00Shakhter SoligorskDinamo Minsk0 - 2Vòng 24
-
27/09 22:30BATE BorisovShakhter Soligorsk0 - 0Vòng 23
-
21/09 21:00Shakhter SoligorskNeman Grodno0 - 0Vòng 22
-
13/09 21:001 Slutsksakhar SlutskShakhter Soligorsk0 - 0Vòng 21
-
31/08 21:00Shakhter SoligorskArsenal Dzyarzhynsk0 - 2Vòng 20
-
25/08 00:00Slavia MozyrShakhter Soligorsk0 - 0Vòng 19
-
16/08 22:59Dinamo BrestShakhter Soligorsk2 - 0Vòng 18
Lịch thi đấu Shakhter Soligorsk sắp tới
-
19/02 19:00Spartak MoscowShakhter Soligorsk? - ?
-
10/11 20:00Shakhter SoligorskFC Gomel? - ?Vòng 28
-
23/11 23:00FC Torpedo ZhodinoShakhter Soligorsk? - ?Vòng 29
-
30/11 23:00Shakhter SoligorskDnepr Mogilev? - ?Vòng 30
BXH VĐQG Belarus mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo Minsk | 25 | 19 | 5 | 1 | 47 | 10 | 37 | 62 | T T T T T T |
2 | Neman Grodno | 27 | 19 | 3 | 5 | 41 | 19 | 22 | 60 | H T T T H T |
3 | FC Torpedo Zhodino | 26 | 15 | 7 | 4 | 40 | 20 | 20 | 52 | H H H T H T |
4 | Dinamo Brest | 27 | 13 | 6 | 8 | 59 | 34 | 25 | 45 | T B B B H T |
5 | FK Vitebsk | 27 | 12 | 5 | 10 | 29 | 23 | 6 | 41 | T T T T B B |
6 | FC Gomel | 27 | 10 | 10 | 7 | 35 | 26 | 9 | 40 | T T H H T H |
7 | BATE Borisov | 27 | 10 | 7 | 10 | 31 | 31 | 0 | 37 | T H T T T B |
8 | FK Isloch Minsk | 27 | 9 | 8 | 10 | 32 | 28 | 4 | 35 | B B T B T H |
9 | Slutsksakhar Slutsk | 27 | 10 | 5 | 12 | 25 | 40 | -15 | 35 | H H T B B B |
10 | Arsenal Dzyarzhynsk | 27 | 9 | 6 | 12 | 28 | 36 | -8 | 33 | B H B B B B |
11 | Slavia Mozyr | 27 | 7 | 10 | 10 | 27 | 31 | -4 | 31 | H B B B H H |
12 | FC Minsk | 27 | 6 | 9 | 12 | 28 | 39 | -11 | 27 | B H B T T H |
13 | Smorgon FC | 26 | 6 | 9 | 11 | 28 | 44 | -16 | 27 | B B B T H T |
14 | Naftan Novopolock | 27 | 4 | 10 | 13 | 26 | 43 | -17 | 22 | H T B B B H |
15 | Shakhter Soligorsk | 27 | 5 | 7 | 15 | 17 | 40 | -23 | 22 | B H B B B H |
16 | Dnepr Mogilev | 27 | 2 | 9 | 16 | 23 | 52 | -29 | 15 | T H B H H B |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation