Neman Grodno: tin tức, thông tin website facebook
CLB Neman Grodno: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Neman Grodno |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1964 |
Bóng đá quốc gia nào? | Belarus |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Belarus |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | FK Neman Hrodno ul. Kommunal'naya 3 BY-230023 HRODNO Belarus |
Sân vận động | Nieman Stadium |
Sức chứa sân vận động | 6,300 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Igor Kovalevich |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.fcneman.com/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Neman Grodno mới nhất
-
11/11 23:00Neman GrodnoDinamo Minsk0 - 0Vòng 28
-
02/11 20:30BATE BorisovNeman Grodno0 - 1Vòng 27
-
26/10 21:00Dinamo BrestNeman Grodno1 - 0Vòng 26
-
19/10 21:00Neman GrodnoSlutsksakhar Slutsk1 - 0Vòng 25
-
06/10 19:00Arsenal DzyarzhynskNeman Grodno0 - 3Vòng 24
-
29/09 23:45Neman GrodnoSlavia Mozyr0 - 0Vòng 23
-
25/09 20:301 Naftan NovopolockNeman Grodno0 - 0Vòng 16
-
21/09 21:00Shakhter SoligorskNeman Grodno0 - 0Vòng 22
-
15/09 01:00Neman GrodnoFK Isloch Minsk0 - 2Vòng 21
-
31/08 23:00FK VitebskNeman Grodno0 - 1Vòng 20
Lịch thi đấu Neman Grodno sắp tới
-
23/11 17:00Smorgon FCNeman Grodno? - ?Vòng 29
-
30/11 23:00Neman GrodnoFC Minsk? - ?Vòng 30
BXH VĐQG Belarus mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo Minsk | 26 | 19 | 6 | 1 | 47 | 10 | 37 | 63 | T T T T T H |
2 | Neman Grodno | 28 | 19 | 4 | 5 | 41 | 19 | 22 | 61 | T T T H T H |
3 | FC Torpedo Zhodino | 27 | 16 | 7 | 4 | 41 | 20 | 21 | 55 | H H T H T T |
4 | Dinamo Brest | 28 | 14 | 6 | 8 | 61 | 34 | 27 | 48 | B B B H T T |
5 | FK Vitebsk | 28 | 13 | 5 | 10 | 31 | 24 | 7 | 44 | T T T B B T |
6 | FC Gomel | 28 | 11 | 10 | 7 | 37 | 27 | 10 | 43 | T H H T H T |
7 | BATE Borisov | 28 | 10 | 7 | 11 | 31 | 33 | -2 | 37 | H T T T B B |
8 | Slutsksakhar Slutsk | 28 | 10 | 6 | 12 | 25 | 40 | -15 | 36 | H T B B B H |
9 | FK Isloch Minsk | 28 | 9 | 8 | 11 | 32 | 29 | 3 | 35 | B T B T H B |
10 | Slavia Mozyr | 28 | 8 | 10 | 10 | 28 | 31 | -3 | 34 | B B B H H T |
11 | Arsenal Dzyarzhynsk | 28 | 9 | 7 | 12 | 28 | 36 | -8 | 34 | H B B B B H |
12 | FC Minsk | 28 | 6 | 10 | 12 | 28 | 39 | -11 | 28 | H B T T H H |
13 | Smorgon FC | 27 | 6 | 10 | 11 | 28 | 44 | -16 | 28 | B B T H T H |
14 | Naftan Novopolock | 28 | 4 | 10 | 14 | 26 | 44 | -18 | 22 | T B B B H B |
15 | Shakhter Soligorsk | 28 | 5 | 7 | 16 | 18 | 42 | -24 | 22 | H B B B H B |
16 | Dnepr Mogilev | 28 | 2 | 9 | 17 | 24 | 54 | -30 | 15 | H B H H B B |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation