Naftan Novopolock: tin tức, thông tin website facebook
CLB Naftan Novopolock: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Naftan Novopolock |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1963 |
Bóng đá quốc gia nào? | Belarus |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Belarus |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | 211440, g.Novopolotsk, ul.Molodezhnaya, 49a |
Sân vận động | Atlant Stadium |
Sức chứa sân vận động | 4,500 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Paul V. Coetzee rove |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.fcnaftan.com/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Naftan Novopolock mới nhất
-
09/11 00:00Slavia MozyrNaftan Novopolock0 - 0Vòng 28
-
03/11 17:00Naftan NovopolockShakhter Soligorsk0 - 0Vòng 27
-
27/10 18:00FK Isloch MinskNaftan Novopolock2 - 0Vòng 26
-
19/10 19:00Naftan NovopolockFK Vitebsk0 - 3Vòng 25
-
13/10 19:00Naftan NovopolockDinamo Minsk1 - 1Vòng 18
-
06/10 21:00Dnepr MogilevNaftan Novopolock0 - 1Vòng 24
-
29/09 18:00Naftan NovopolockFC Torpedo Zhodino1 - 0Vòng 23
-
25/09 20:301 Naftan NovopolockNeman Grodno0 - 0Vòng 16
-
21/09 19:001 FC GomelNaftan Novopolock0 - 1Vòng 22
-
15/09 20:00Naftan NovopolockDinamo Brest2 - 1Vòng 21
Lịch thi đấu Naftan Novopolock sắp tới
-
24/11 17:00Naftan NovopolockArsenal Dzyarzhynsk? - ?Vòng 29
-
30/11 23:00Slutsksakhar SlutskNaftan Novopolock? - ?Vòng 30
BXH VĐQG Belarus mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo Minsk | 26 | 19 | 6 | 1 | 47 | 10 | 37 | 63 | T T T T T H |
2 | Neman Grodno | 28 | 19 | 4 | 5 | 41 | 19 | 22 | 61 | T T T H T H |
3 | FC Torpedo Zhodino | 27 | 16 | 7 | 4 | 41 | 20 | 21 | 55 | H H T H T T |
4 | Dinamo Brest | 28 | 14 | 6 | 8 | 61 | 34 | 27 | 48 | B B B H T T |
5 | FK Vitebsk | 28 | 13 | 5 | 10 | 31 | 24 | 7 | 44 | T T T B B T |
6 | FC Gomel | 28 | 11 | 10 | 7 | 37 | 27 | 10 | 43 | T H H T H T |
7 | BATE Borisov | 28 | 10 | 7 | 11 | 31 | 33 | -2 | 37 | H T T T B B |
8 | Slutsksakhar Slutsk | 28 | 10 | 6 | 12 | 25 | 40 | -15 | 36 | H T B B B H |
9 | FK Isloch Minsk | 28 | 9 | 8 | 11 | 32 | 29 | 3 | 35 | B T B T H B |
10 | Slavia Mozyr | 28 | 8 | 10 | 10 | 28 | 31 | -3 | 34 | B B B H H T |
11 | Arsenal Dzyarzhynsk | 28 | 9 | 7 | 12 | 28 | 36 | -8 | 34 | H B B B B H |
12 | FC Minsk | 28 | 6 | 10 | 12 | 28 | 39 | -11 | 28 | H B T T H H |
13 | Smorgon FC | 27 | 6 | 10 | 11 | 28 | 44 | -16 | 28 | B B T H T H |
14 | Naftan Novopolock | 28 | 4 | 10 | 14 | 26 | 44 | -18 | 22 | T B B B H B |
15 | Shakhter Soligorsk | 28 | 5 | 7 | 16 | 18 | 42 | -24 | 22 | H B B B H B |
16 | Dnepr Mogilev | 28 | 2 | 9 | 17 | 24 | 54 | -30 | 15 | H B H H B B |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation