FC Torpedo Zhodino: tin tức, thông tin website facebook

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

CLB FC Torpedo Zhodino: Thông tin mới nhất

Tên chính thức FC Torpedo Zhodino
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1961
Bóng đá quốc gia nào? Belarus
Giải bóng đá VĐQG VĐQG Belarus
Mùa giải-mùa bóng 2025
Địa chỉ Mira av., 5-24 BY - 222160 ZHODINO
Sân vận động Torpedo Stadium
Sức chứa sân vận động 3,020 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Yuri Puntus
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.torpedo.zhodino.net/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả FC Torpedo Zhodino mới nhất

Lịch thi đấu FC Torpedo Zhodino sắp tới

  • 03/05 21:00
    Smorgon FC
    FC Torpedo Zhodino
    ? - ?
    Vòng 7
  • 10/05 22:00
    Naftan Novopolock
    FC Torpedo Zhodino
    ? - ?
    Vòng 8
  • 17/05 22:00
    FC Torpedo Zhodino
    Neman Grodno
    ? - ?
    Vòng 9
  • 24/05 22:00
    Slavia Mozyr
    FC Torpedo Zhodino
    ? - ?
    Vòng 10
  • 31/05 22:00
    FC Torpedo Zhodino
    BATE Borisov
    ? - ?
    Vòng 11
  • 14/06 22:00
    FC Minsk
    FC Torpedo Zhodino
    ? - ?
    Vòng 12
  • 21/06 22:00
    FC Torpedo Zhodino
    FK Vitebsk
    ? - ?
    Vòng 13
  • 28/06 22:00
    FK Isloch Minsk
    FC Torpedo Zhodino
    ? - ?
    Vòng 14
  • 05/07 22:00
    FC Torpedo Zhodino
    FC Molodechno
    ? - ?
    Vòng 15
  • 07/05 20:00
    ML Vitebsk
    FC Torpedo Zhodino
    ? - ?

BXH VĐQG Belarus mùa giải 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Slavia Mozyr 6 4 2 0 13 5 8 14 H T T T T H
2 Dnepr Rohachev 6 4 2 0 12 4 8 14 T H T T T H
3 FK Isloch Minsk 6 3 3 0 14 6 8 12 H T H H T T
4 FK Vitebsk 6 3 1 2 12 6 6 10 B B T H T T
5 Dinamo Minsk 5 3 1 1 7 5 2 10 T H B T T
6 BATE Borisov 6 3 1 2 5 3 2 10 T B T H B T
7 FC Minsk 6 3 1 2 9 10 -1 10 B T H T T B
8 Neman Grodno 5 3 0 2 8 3 5 9 T B T T B
9 Dinamo Brest 6 2 3 1 6 5 1 9 H H B T H T
10 FC Torpedo Zhodino 6 1 5 0 4 3 1 8 H H H T H H
11 Naftan Novopolock 6 2 1 3 7 12 -5 7 T H B B B T
12 FC Gomel 6 1 2 3 2 5 -3 5 H T B H B B
13 Slutsksakhar Slutsk 6 1 1 4 4 7 -3 4 B T H B B B
14 Arsenal Dzyarzhynsk 6 0 4 2 6 10 -4 4 H H H B B H
15 Smorgon FC 6 0 1 5 3 12 -9 1 B B H B B B
16 FC Molodechno 6 0 0 6 3 19 -16 0 B B B B B B

UEFA CL play-offs UEFA qualifying UEFA ECL qualifying UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation Play-offs Relegation