FC Gomel: tin tức, thông tin website facebook

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

CLB FC Gomel: Thông tin mới nhất

Tên chính thức FC Gomel
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1959
Bóng đá quốc gia nào? Belarus
Giải bóng đá VĐQG VĐQG Belarus
Mùa giải-mùa bóng 2024
Địa chỉ 246050, g. Gomel, pl. Vosstaniya, 1
Sân vận động Central Stadion
Sức chứa sân vận động 11,800 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Vladimir Nevinskiy
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.fcgomel.by
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả FC Gomel mới nhất

Lịch thi đấu FC Gomel sắp tới

BXH VĐQG Belarus mùa giải 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dinamo Minsk 25 19 5 1 47 10 37 62 T T T T T T
2 Neman Grodno 27 19 3 5 41 19 22 60 H T T T H T
3 FC Torpedo Zhodino 26 15 7 4 40 20 20 52 H H H T H T
4 Dinamo Brest 27 13 6 8 59 34 25 45 T B B B H T
5 FK Vitebsk 27 12 5 10 29 23 6 41 T T T T B B
6 FC Gomel 27 10 10 7 35 26 9 40 T T H H T H
7 BATE Borisov 27 10 7 10 31 31 0 37 T H T T T B
8 FK Isloch Minsk 27 9 8 10 32 28 4 35 B B T B T H
9 Slutsksakhar Slutsk 27 10 5 12 25 40 -15 35 H H T B B B
10 Arsenal Dzyarzhynsk 27 9 6 12 28 36 -8 33 B H B B B B
11 Slavia Mozyr 27 7 10 10 27 31 -4 31 H B B B H H
12 FC Minsk 27 6 9 12 28 39 -11 27 B H B T T H
13 Smorgon FC 26 6 9 11 28 44 -16 27 B B B T H T
14 Naftan Novopolock 27 4 10 13 26 43 -17 22 H T B B B H
15 Shakhter Soligorsk 27 5 7 15 17 40 -23 22 B H B B B H
16 Dnepr Mogilev 27 2 9 16 23 52 -29 15 T H B H H B

UEFA CL play-offs UEFA qualifying UEFA ECL qualifying UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation Play-offs Relegation