Dnepr Mogilev (W): tin tức, thông tin website facebook

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

CLB Dnepr Mogilev (W): Thông tin mới nhất

Tên chính thức Dnepr Mogilev (W)
Tên khác Dnepr Mogilev Nữ
Biệt danh Dnepr Mogilev Nữ
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Belarus
Giải bóng đá VĐQG VĐQG Belarus nữ
Mùa giải-mùa bóng 2024
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Dnepr Mogilev (W) mới nhất

  • 16/11 18:00
    FC Gomel Nữ
    Dnepr Mogilev Nữ
    0 - 2
    Vòng 32
  • 10/11 21:00
    Dnepr Mogilev Nữ
    Bobruichanka Bobruisk Nữ 1
    5 - 0
    Vòng 31
  • 02/11 19:00
    Dinamo Brest Nữ
    Dnepr Mogilev Nữ
    0 - 3
    Vòng 30
  • 17/10 23:00
    Dnepr Mogilev Nữ
    Dinamo-BGUFK Minsk Nữ
    0 - 4
    Vòng 29
  • 12/10 18:00
    Smorgon Nữ
    Dnepr Mogilev Nữ
    0 - 7
    Vòng 28
  • 05/10 20:00
    Dnepr Mogilev Nữ
    Energetik-BGU Minsk Nữ
    0 - 1
    Vòng 27
  • 28/09 20:00
    FK Minsk Nữ
    Dnepr Mogilev Nữ
    4 - 0
    Vòng 26
  • 20/09 20:00
    Dnepr Mogilev Nữ
    ABFF U19 Nữ
    1 - 0
    Vòng 25
  • 14/09 19:00
    Lokomotiv Vitebsk Nữ
    Dnepr Mogilev Nữ
    0 - 1
    Vòng 24
  • 30/08 20:00
    Dnepr Mogilev Nữ
    Dyussh Polesgu Nữ
    5 - 0
    Vòng 23

Lịch thi đấu Dnepr Mogilev (W) sắp tới

BXH VĐQG Belarus nữ mùa giải 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dinamo-BGUFK Minsk (W) 29 27 2 0 205 10 195 83 T T T T T T
2 FK Minsk (W) 29 26 2 1 192 6 186 80 T T T T H T
3 Energetik-BGU Minsk (W) 29 22 2 5 128 18 110 68 T T T T T H
4 Lokomotiv Vitebsk (W) 29 16 2 11 96 41 55 50 T B B T B T
5 ABFF U19 (W) 27 15 4 8 101 37 64 49 T B B B B T
6 Dnepr Mogilev (W) 30 15 2 13 107 61 46 47 B T B T T T
7 Dinamo Brest (W) 29 12 1 16 67 56 11 37 B H T B T B
8 Bobruichanka Bobruisk (W) 29 9 3 17 43 97 -54 30 T B H T B T
9 FC Gomel (W) 29 4 1 24 12 168 -156 13 B T B B B B
10 Dyussh Polesgu (W) 29 3 0 26 15 240 -225 9 B B T B B B
11 Smorgon (W) 29 1 1 27 7 234 -227 4 B B B B B B
12 Belarus (W) U19 2 0 0 2 1 6 -5 0 B B