BATE Borisov: tin tức, thông tin website facebook
CLB BATE Borisov: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | BATE Borisov |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1973 |
Bóng đá quốc gia nào? | Belarus |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Belarus |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | 13, Zeliony BY - 222120 BORISOV |
Sân vận động | Football Stadium Arena Borisov |
Sức chứa sân vận động | 5,392 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Kirill Alshevskiy |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.fcbate.by/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả BATE Borisov mới nhất
-
22/03 21:00Zenit St. PetersburgBATE Borisov3 - 0
-
08/03 16:00BATE BorisovArsenal Dzyarzhynsk2 - 0
-
01/03 19:00BATE BorisovFK Bumprom4 - 1
-
01/03 16:30FC MinskBATE Borisov0 - 3
-
20/02 18:00BATE BorisovDinamo Brest0 - 1
-
15/02 18:30BATE BorisovFC Baranovichi0 - 1
-
08/02 18:00Dinamo MinskBATE Borisov1 - 1
-
01/02 16:00BATE BorisovNaftan Novopolock1 - 0
-
25/01 17:00FK VitebskBATE Borisov1 - 0
-
15/03 21:00FK VitebskBATE Borisov0 - 0Vòng 1
Lịch thi đấu BATE Borisov sắp tới
-
29/03 00:00BATE BorisovFK Isloch Minsk? - ?Vòng 2
-
05/04 22:00FC MolodechnoBATE Borisov? - ?Vòng 3
-
12/04 22:00BATE BorisovFC Gomel? - ?Vòng 4
-
19/04 22:00Dinamo MinskBATE Borisov? - ?Vòng 5
-
26/04 22:00BATE BorisovSlutsksakhar Slutsk? - ?Vòng 6
-
03/05 22:00Arsenal DzyarzhynskBATE Borisov? - ?Vòng 7
-
10/05 22:00BATE BorisovDinamo Brest? - ?Vòng 8
-
17/05 22:00Dnepr RohachevBATE Borisov? - ?Vòng 9
-
24/05 22:00BATE BorisovSmorgon FC? - ?Vòng 10
-
31/05 22:00FC Torpedo ZhodinoBATE Borisov? - ?Vòng 11
BXH VĐQG Belarus mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Neman Grodno | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 | T |
2 | Naftan Novopolock | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
3 | Dinamo Minsk | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
4 | BATE Borisov | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
5 | Dnepr Rohachev | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
6 | Slavia Mozyr | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
7 | FK Isloch Minsk | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
8 | Dinamo Brest | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
9 | FC Torpedo Zhodino | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
10 | FC Gomel | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
11 | Arsenal Dzyarzhynsk | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
12 | FC Minsk | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
13 | FK Vitebsk | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
14 | Smorgon FC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
15 | Slutsksakhar Slutsk | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
16 | FC Molodechno | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 0 | B |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation