Malkia: tin tức, thông tin website facebook
CLB Malkia: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Malkia |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1968 |
Bóng đá quốc gia nào? | Bahrain |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Bahrain |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.malkiyaclub.com |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Malkia mới nhất
-
16/01 23:00MalkiaManama Club0 - 0Vòng 9
-
09/01 23:00SitraMalkia0 - 1Vòng 8
-
15/12 23:00MalkiaAl Khaldiya 11 - 1Vòng 7
-
08/12 23:00Najma ManamaMalkia2 - 1Vòng 6
-
01/12 23:001 MalkiaBahrain SC0 - 0Vòng 5
-
25/10 23:00Al Ali CSCMalkia0 - 0Vòng 4
-
03/10 23:00Al-ShabbabMalkia 10 - 0Vòng 3
-
27/09 23:001 MalkiaAl-Muharraq1 - 0Vòng 2
-
21/09 23:001 East RiffaMalkia1 - 0Vòng 1
-
31/05 22:59Al HiddMalkia1 - 1Vòng 3
Lịch thi đấu Malkia sắp tới
-
12/03 23:30Al-HaddMalkia? - ?Vòng 12
-
09/05 02:00MalkiaAl-Riffa? - ?Vòng 18
-
23/01 00:00Al-RiffaMalkia? - ?Vòng 10
-
07/02 00:00MalkiaAl-Ahli(BHR)? - ?Vòng 11
-
03/01 22:00BusaiteenMalkia? - ?Vòng 6
BXH VĐQG Bahrain mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Budaiya | 11 | 9 | 2 | 0 | 30 | 5 | 25 | 29 | T H T T T T |
2 | Al Hidd | 11 | 7 | 3 | 1 | 24 | 10 | 14 | 24 | T T T H H T |
3 | Al-Ittihad(BHR) | 11 | 7 | 2 | 2 | 21 | 14 | 7 | 23 | B T T T H B |
4 | Al-Hala | 11 | 5 | 5 | 1 | 16 | 6 | 10 | 20 | T T H B H H |
5 | Isa Town | 11 | 5 | 3 | 3 | 21 | 9 | 12 | 18 | T H T T H T |
6 | Busaiteen | 11 | 5 | 3 | 3 | 16 | 8 | 8 | 18 | B H B T T H |
7 | Um Alhassam | 11 | 4 | 2 | 5 | 14 | 15 | -1 | 14 | T T B B H B |
8 | Buri | 11 | 3 | 4 | 4 | 9 | 10 | -1 | 13 | B H H B H T |
9 | Al-Ittifaq | 11 | 1 | 5 | 5 | 16 | 20 | -4 | 8 | T B H H B B |
10 | Etehad Alreef | 11 | 1 | 3 | 7 | 4 | 24 | -20 | 6 | B B B B H T |
11 | Qalali | 11 | 0 | 4 | 7 | 12 | 37 | -25 | 4 | B B H B H B |
12 | Al-Tadhmon | 11 | 1 | 0 | 10 | 5 | 30 | -25 | 3 | B B B T B B |