Rabotnicki Skopje: tin tức, thông tin website facebook
CLB Rabotnicki Skopje: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Rabotnicki Skopje |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1937 |
Bóng đá quốc gia nào? | Bắc Macedonia |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Bắc Macedonia |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Gradski Park b.b. (Kosarkarska Sala) 1000 Skopje, Macedonia |
Sân vận động | Gradski vrt |
Sức chứa sân vận động | 30,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.fcrabotnicki.com.mk/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Rabotnicki Skopje mới nhất
-
31/03 20:00Rabotnicki SkopjeKF Besa Doberdoll0 - 0Vòng 25
-
15/03 21:00Voska SportRabotnicki Skopje0 - 1Vòng 24
-
10/03 20:00Rabotnicki SkopjeFK Tikves Kavadarci1 - 0Vòng 23
-
05/03 20:00Rabotnicki SkopjeFC Vardar Skopje0 - 1Vòng 22
-
02/03 20:00FK Rinija GostivarRabotnicki Skopje0 - 0Vòng 21
-
23/02 20:00Rabotnicki SkopjeVoska Sport0 - 0Vòng 20
-
16/02 20:00FK ShkupiRabotnicki Skopje1 - 0Vòng 19
-
04/02 17:00Bokelj KotorRabotnicki Skopje0 - 0
-
Pen [5-4]
-
02/02 21:00Rabotnicki SkopjeFK Mladost DG1 - 0
-
30/01 17:00Rabotnicki SkopjeCrown Legacy FC1 - 1
Lịch thi đấu Rabotnicki Skopje sắp tới
-
30/06 22:00Rabotnicki SkopjeFK Shkupi? - ?
-
07/07 22:00Rabotnicki SkopjeFK Tikves Kavadarci? - ?
-
06/04 20:00FK ShkupiRabotnicki Skopje? - ?Vòng 26
-
13/04 20:00Rabotnicki SkopjeFC Struga Trim Lum? - ?Vòng 27
-
20/04 21:00Rabotnicki SkopjePelister Bitola? - ?Vòng 28
-
27/04 21:00FK Rinija GostivarRabotnicki Skopje? - ?Vòng 29
-
04/05 22:00Rabotnicki SkopjeSileks? - ?Vòng 30
-
07/05 22:00FK Shkendija 79Rabotnicki Skopje? - ?Vòng 31
-
11/05 22:00Rabotnicki SkopjeFC Vardar Skopje? - ?Vòng 32
-
18/05 22:00Academy PandevRabotnicki Skopje? - ?Vòng 33
BXH VĐQG Bắc Macedonia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Shkendija 79 | 25 | 15 | 8 | 2 | 41 | 20 | 21 | 53 | T T B T H T |
2 | Sileks | 25 | 14 | 7 | 4 | 42 | 16 | 26 | 49 | B T T H T H |
3 | Rabotnicki Skopje | 25 | 13 | 9 | 3 | 30 | 13 | 17 | 48 | T H B T H T |
4 | FK Rinija Gostivar | 25 | 11 | 11 | 3 | 31 | 15 | 16 | 44 | H H T H B B |
5 | FC Struga Trim Lum | 25 | 11 | 6 | 8 | 30 | 30 | 0 | 39 | B B T T B H |
6 | FK Shkupi | 25 | 9 | 5 | 11 | 35 | 32 | 3 | 32 | T T B B B H |
7 | Pelister Bitola | 25 | 7 | 8 | 10 | 15 | 26 | -11 | 29 | T B T B T B |
8 | FC Vardar Skopje | 25 | 6 | 7 | 12 | 21 | 34 | -13 | 25 | T H T H H T |
9 | FK Tikves Kavadarci | 25 | 4 | 10 | 11 | 13 | 22 | -9 | 22 | B B T B T H |
10 | Voska Sport | 25 | 5 | 7 | 13 | 24 | 39 | -15 | 22 | B T B B H T |
11 | Academy Pandev | 25 | 5 | 6 | 14 | 26 | 43 | -17 | 21 | B B B H B B |
12 | KF Besa Doberdoll | 25 | 5 | 6 | 14 | 20 | 38 | -18 | 21 | H H B T T B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation