Larne FC: tin tức, thông tin website facebook
CLB Larne FC: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Larne FC |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1890 |
Bóng đá quốc gia nào? | Bắc Ailen |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Bắc Ailen |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Inver Park, Inver Road, Larne BT40 3BW |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 6,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Tiernan Lynch |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.wwwlarnefc.net/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Larne FC mới nhất
-
22/03 22:00Glenavon LurganLarne FC0 - 0Vòng 33
-
19/03 02:45Glentoran FCLarne FC1 - 0Vòng 26
-
16/03 00:30Larne FCColeraine0 - 0Vòng 32
-
12/03 02:45Ballymena UnitedLarne FC1 - 1Vòng 18
-
08/03 22:001 Loughgall FCLarne FC0 - 1Vòng 31
-
05/03 02:45Carrick RangersLarne FC0 - 0Vòng 3
-
27/02 02:45Loughgall FCLarne FC1 - 2Vòng 20
-
22/02 22:00Larne FCDungannon Swifts0 - 1Vòng 30
-
19/02 02:45Larne FCGlenavon Lurgan1 - 0Vòng 21
-
16/02 00:30PortadownLarne FC2 - 0Vòng 29
Lịch thi đấu Larne FC sắp tới
-
26/10 01:45Larne FCLinfield FC? - ?
BXH VĐQG Bắc Ailen mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Linfield FC | 32 | 23 | 4 | 5 | 58 | 23 | 35 | 73 | H T T B T T |
2 | Larne FC | 33 | 15 | 9 | 9 | 39 | 28 | 11 | 54 | B T T H H T |
3 | Glentoran FC | 33 | 15 | 9 | 9 | 40 | 31 | 9 | 54 | B T H H H B |
4 | Dungannon Swifts | 32 | 15 | 5 | 12 | 44 | 37 | 7 | 50 | B T T B T H |
5 | Crusaders | 33 | 15 | 5 | 13 | 41 | 43 | -2 | 50 | T T T B H T |
6 | Coleraine | 33 | 13 | 10 | 10 | 49 | 41 | 8 | 49 | T T T H H T |
7 | Cliftonville | 33 | 13 | 7 | 13 | 44 | 37 | 7 | 46 | B T B B H T |
8 | Portadown | 33 | 13 | 7 | 13 | 39 | 38 | 1 | 46 | T B B T H B |
9 | Ballymena United | 33 | 13 | 4 | 16 | 40 | 42 | -2 | 43 | T B T B T B |
10 | Glenavon Lurgan | 33 | 10 | 9 | 14 | 35 | 43 | -8 | 39 | B T B H B B |
11 | Carrick Rangers | 33 | 6 | 9 | 18 | 24 | 48 | -24 | 27 | B H T B H B |
12 | Loughgall FC | 33 | 4 | 6 | 23 | 29 | 71 | -42 | 18 | H B B B H T |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation