Ballymena United: tin tức, thông tin website facebook
CLB Ballymena United: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Ballymena United |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1928 |
Bóng đá quốc gia nào? | Bắc Ailen |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Bắc Ailen |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | The Showgrounds, Warden Street, Ballymena BT43 7DR |
Sân vận động | Ballymena Showgrounds |
Sức chứa sân vận động | 4,390 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV David Jeffrey |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.ballymenaunitedfc.com |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Ballymena United mới nhất
-
16/11 22:00CliftonvilleBallymena United0 - 0Vòng 17
-
09/11 22:00Linfield FCBallymena United 10 - 0Vòng 16
-
02/11 02:45Ballymena UnitedPortadown0 - 0Vòng 15
-
26/10 21:00CrusadersBallymena United0 - 0Vòng 14
-
19/10 21:00Ballymena UnitedColeraine0 - 0Vòng 13
-
12/10 21:00Glenavon LurganBallymena United0 - 0Vòng 12
-
05/10 21:00Ballymena UnitedLoughgall FC3 - 1Vòng 11
-
13/11 02:45Glentoran FCBallymena United2 - 0
-
06/11 02:45Ballymena UnitedArds FC1 - 0
-
02/10 01:45Rathfriland RangersBallymena United1 - 0
-
90phút [2-2], 120phút [3-3]Pen [4-5]
Lịch thi đấu Ballymena United sắp tới
-
03/03 02:45CliftonvilleBallymena United? - ?Vòng 23
-
24/11 02:45Linfield FCBallymena United? - ?Vòng 3
-
23/11 22:00Ballymena UnitedLarne FC? - ?Vòng 18
-
30/11 22:00Ballymena UnitedCarrick Rangers? - ?Vòng 19
-
07/12 22:00Glentoran FCBallymena United? - ?Vòng 20
-
14/12 22:00Ballymena UnitedDungannon Swifts? - ?Vòng 21
-
21/12 22:00Loughgall FCBallymena United? - ?Vòng 22
-
26/12 22:00ColeraineBallymena United? - ?Vòng 23
-
31/12 02:45Ballymena UnitedGlenavon Lurgan? - ?Vòng 24
-
11/01 22:00Ballymena UnitedGlentoran FC? - ?Vòng 25
BXH VĐQG Bắc Ailen mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Linfield FC | 16 | 11 | 2 | 3 | 33 | 14 | 19 | 35 | T T B T T T |
2 | Cliftonville | 16 | 8 | 3 | 5 | 22 | 16 | 6 | 27 | H T T T T B |
3 | Ballymena United | 17 | 9 | 0 | 8 | 21 | 20 | 1 | 27 | T B B B B T |
4 | Dungannon Swifts | 17 | 8 | 2 | 7 | 23 | 21 | 2 | 26 | B T B B B T |
5 | Coleraine | 17 | 7 | 4 | 6 | 28 | 22 | 6 | 25 | T B T T B T |
6 | Portadown | 16 | 7 | 4 | 5 | 23 | 17 | 6 | 25 | T B T T H T |
7 | Glentoran FC | 17 | 7 | 3 | 7 | 18 | 16 | 2 | 24 | T H B B T B |
8 | Crusaders | 15 | 7 | 2 | 6 | 18 | 17 | 1 | 23 | B H T B T B |
9 | Larne FC | 13 | 6 | 3 | 4 | 15 | 11 | 4 | 21 | B H B T T B |
10 | Carrick Rangers | 16 | 4 | 3 | 9 | 18 | 28 | -10 | 15 | T H H B H T |
11 | Glenavon Lurgan | 17 | 3 | 6 | 8 | 11 | 24 | -13 | 15 | B H H B B B |
12 | Loughgall FC | 17 | 3 | 2 | 12 | 18 | 42 | -24 | 11 | B B T T B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation