Ards FC: tin tức, thông tin website facebook
CLB Ards FC: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Ards FC |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1902 |
Bóng đá quốc gia nào? | Bắc Ailen |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng nhất Bắc Ailen |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | 2d Portaferry Road, Newtownards, BT23 8NN |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Niall Currie |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.ardsfc.co.uk/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Ards FC mới nhất
-
15/02 22:001 Limavady UnitedArds FC0 - 1Vòng 28
-
08/02 22:00Ards FCBangor FC0 - 0Vòng 27
-
25/01 22:00Ballinamallard UnitedArds FC0 - 2Vòng 26
-
18/01 22:00Ards FCArmagh City4 - 2Vòng 25
-
31/12 22:00Ards FCDundela0 - 2Vòng 23
-
26/12 22:001 Bangor FCArds FC0 - 0Vòng 22
-
21/12 22:00Annagh UnitedArds FC0 - 1Vòng 21
-
14/12 22:00Ards FCNewry City0 - 0Vòng 20
-
01/02 22:00Moyola ParkArds FC1 - 1
-
04/01 22:00Ballymena UnitedArds FC0 - 2
Lịch thi đấu Ards FC sắp tới
-
22/02 22:00Ards FCNewington? - ?Vòng 29
-
01/03 22:00Newry CityArds FC? - ?Vòng 30
-
08/03 22:00Ards FCAnnagh United? - ?Vòng 31
-
15/03 22:00HW WeldersArds FC? - ?Vòng 32
-
22/03 22:00Ards FCBallyclare Comrades? - ?Vòng 33
BXH Hạng nhất Bắc Ailen mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bangor FC | 28 | 18 | 4 | 6 | 62 | 33 | 29 | 58 | B T B T H T |
2 | HW Welders | 27 | 15 | 5 | 7 | 59 | 37 | 22 | 50 | T H T T H T |
3 | Limavady United | 28 | 14 | 7 | 7 | 51 | 32 | 19 | 49 | T B T T H B |
4 | Annagh United | 27 | 13 | 4 | 10 | 42 | 27 | 15 | 43 | B T T T B B |
5 | Dundela | 26 | 13 | 4 | 9 | 46 | 41 | 5 | 43 | B T B T B B |
6 | Armagh City | 28 | 9 | 11 | 8 | 48 | 49 | -1 | 38 | H H B T H T |
7 | Ards FC | 27 | 10 | 7 | 10 | 40 | 41 | -1 | 37 | H B T H H T |
8 | Ballyclare Comrades | 28 | 10 | 4 | 14 | 39 | 63 | -24 | 34 | B T H B B T |
9 | Institute FC | 27 | 7 | 10 | 10 | 40 | 43 | -3 | 31 | B H B B H H |
10 | Ballinamallard United | 27 | 9 | 3 | 15 | 44 | 51 | -7 | 30 | B B H T B T |
11 | Newry City | 28 | 5 | 7 | 16 | 32 | 57 | -25 | 22 | H B T B B H |
12 | Newington | 27 | 5 | 6 | 16 | 25 | 54 | -29 | 21 | H T B T B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs