Stal Stalowa Wola: tin tức, thông tin website facebook

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

CLB Stal Stalowa Wola: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Stal Stalowa Wola
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1938
Bóng đá quốc gia nào? Ba Lan
Giải bóng đá VĐQG Hạng 2 Ba Lan
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ Hutnicza 15, 37-450 Stalowa Wola
Sân vận động MOSiR
Sức chứa sân vận động 7,000 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.stal.stw.pl/pilka/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Stal Stalowa Wola mới nhất

  • 23/03 18:00
    Motor Lublin
    Stal Stalowa Wola
    1 - 1
  • 07/02 20:00
    Stal Stalowa Wola
    Chelmianka Chelm
    0 - 1
  • 07/02 18:00
    Stal Stalowa Wola
    KS Wieczysta Krakow
    0 - 3
  • 31/01 19:00
    Stal Stalowa Wola
    Star Starachowice
    2 - 0
  • 31/01 17:00
    Stal Stalowa Wola
    Resovia Rzeszow
    1 - 0
  • 16/03 18:00
    Pogon Siedlce
    Stal Stalowa Wola
    0 - 0
    Vòng 24
  • 08/03 23:30
    Stal Stalowa Wola
    Odra Opole
    0 - 0
    Vòng 23
  • 02/03 18:00
    Chrobry Glogow
    Stal Stalowa Wola
    0 - 0
    Vòng 22
  • 25/02 01:00
    1 Stal Stalowa Wola
    Warta Poznan
    0 - 0
    Vòng 21
  • 15/02 20:30
    Kotwica Kolobrzeg
    Stal Stalowa Wola 1
    0 - 1
    Vòng 20

Lịch thi đấu Stal Stalowa Wola sắp tới

  • 30/03 17:00
    Stal Stalowa Wola
    LKS Nieciecza
    ? - ?
    Vòng 25
  • 05/04 23:00
    Wisla Plock
    Stal Stalowa Wola
    ? - ?
    Vòng 26
  • 09/04 23:00
    Stal Stalowa Wola
    GKS Tychy
    ? - ?
    Vòng 27
  • 12/04 23:00
    Ruch Chorzow
    Stal Stalowa Wola
    ? - ?
    Vòng 28
  • 19/04 23:00
    Stal Rzeszow
    Stal Stalowa Wola
    ? - ?
    Vòng 29
  • 26/04 23:00
    Stal Stalowa Wola
    LKS Lodz
    ? - ?
    Vòng 30
  • 03/05 23:00
    Polonia Warszawa
    Stal Stalowa Wola
    ? - ?
    Vòng 31
  • 10/05 23:00
    Stal Stalowa Wola
    Znicz Pruszkow
    ? - ?
    Vòng 32
  • 17/05 23:00
    Wisla Krakow
    Stal Stalowa Wola
    ? - ?
    Vòng 33
  • 24/05 23:00
    Stal Stalowa Wola
    Arka Gdynia
    ? - ?
    Vòng 34

BXH Hạng 2 Ba Lan mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Pogon Grodzisk Mazowiecki 23 18 4 1 49 17 32 58 T T B T T T
2 KS Wieczysta Krakow 23 17 3 3 52 13 39 54 T T T T B T
3 Polonia Bytom 22 15 3 4 42 17 25 48 H B H T H T
4 Chojniczanka Chojnice 23 13 4 6 32 19 13 43 T T T B T T
5 Hutnik Krakow 23 10 6 7 29 37 -8 36 T B T H T B
6 Swit Szczecin 23 9 6 8 35 35 0 33 B T T B B T
7 Zaglebie Sosnowiec 23 9 6 8 33 35 -2 33 T T H T B B
8 KP Calisia Kalisz 22 9 5 8 22 25 -3 32 T T H B B T
9 LKS Lodz II 23 8 5 10 27 34 -7 29 T T B T T B
10 Resovia Rzeszow 22 8 4 10 32 35 -3 28 T B B H T B
11 Podbeskidzie Bielsko-Biala 23 7 6 10 24 27 -3 27 H B B H T B
12 Wisla Pulawy 22 8 2 12 28 41 -13 26 B B B H T B
13 Skra Czestochowa 23 8 2 13 21 40 -19 26 H B B T B T
14 Olimpia Grudziadz 23 6 5 12 27 33 -6 23 B H H B B T
15 Rekord Bielsko-Biala 22 5 7 10 32 40 -8 22 H B B H H T
16 GKS Jastrzebie 22 5 5 12 23 27 -4 20 B B T H B B
17 Zaglebie Lubin B 22 4 6 12 33 42 -9 18 T B T B B T
18 Olimpia Elblag 22 2 5 15 19 43 -24 11 B H B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation