OKS Stomil Olsztyn: tin tức, thông tin website facebook
CLB OKS Stomil Olsztyn: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | OKS Stomil Olsztyn |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1945-7-15 |
Bóng đá quốc gia nào? | Ba Lan |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Ba Lan |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | OSiR Stadium |
Sức chứa sân vận động | 16,800 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Adrian Stawski |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.stomilolsztyn.com/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả OKS Stomil Olsztyn mới nhất
-
29/03 18:30OKS Stomil OlsztynMlawianka Mlawa0 - 1
-
22/03 01:00WikielecOKS Stomil Olsztyn1 - 1
-
16/03 19:00OKS Stomil OlsztynBron Radom1 - 0
-
08/03 21:00SieradzOKS Stomil Olsztyn0 - 0
-
01/03 18:00OKS Stomil OlsztynLechia Tomaszow Mazowiecki 11 - 1
-
23/11 01:45Unia SkierniewiceOKS Stomil Olsztyn1 - 0
-
15/02 22:00OKS Stomil OlsztynCartusia2 - 0
-
09/02 00:20OKS Stomil OlsztynPolonia Lidzbark1 - 1
-
02/02 00:30OKS Stomil OlsztynWda Swiecie0 - 3
-
25/01 18:00LKS LomzaOKS Stomil Olsztyn2 - 1
Lịch thi đấu OKS Stomil Olsztyn sắp tới
-
21/10 22:59OKS Stomil OlsztynPodbeskidzie Bielsko-Biala? - ?
-
05/04 23:00Wigry SuwalkiOKS Stomil Olsztyn? - ?
BXH Hạng 2 Ba Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pogon Grodzisk Mazowiecki | 24 | 19 | 4 | 1 | 51 | 18 | 33 | 61 | T B T T T T |
2 | KS Wieczysta Krakow | 24 | 17 | 3 | 4 | 53 | 15 | 38 | 54 | T T T B T B |
3 | Polonia Bytom | 23 | 16 | 3 | 4 | 47 | 21 | 26 | 51 | B H T H T T |
4 | Chojniczanka Chojnice | 24 | 13 | 4 | 7 | 32 | 20 | 12 | 43 | T T B T T B |
5 | Zaglebie Sosnowiec | 24 | 10 | 6 | 8 | 37 | 36 | 1 | 36 | T H T B B T |
6 | Hutnik Krakow | 24 | 10 | 6 | 8 | 30 | 41 | -11 | 36 | B T H T B B |
7 | Swit Szczecin | 24 | 9 | 6 | 9 | 39 | 40 | -1 | 33 | T T B B T B |
8 | KP Calisia Kalisz | 23 | 9 | 5 | 9 | 22 | 26 | -4 | 32 | T H B B T B |
9 | Podbeskidzie Bielsko-Biala | 24 | 8 | 6 | 10 | 26 | 28 | -2 | 30 | B B H T B T |
10 | LKS Lodz II | 24 | 8 | 6 | 10 | 29 | 36 | -7 | 30 | T B T T B H |
11 | Resovia Rzeszow | 23 | 8 | 4 | 11 | 33 | 39 | -6 | 28 | B B H T B B |
12 | Olimpia Grudziadz | 24 | 7 | 5 | 12 | 28 | 33 | -5 | 26 | H H B B T T |
13 | Wisla Pulawy | 23 | 8 | 2 | 13 | 29 | 43 | -14 | 26 | B B H T B B |
14 | Skra Czestochowa | 24 | 8 | 2 | 14 | 21 | 41 | -20 | 26 | B B T B T B |
15 | GKS Jastrzebie | 23 | 6 | 5 | 12 | 24 | 27 | -3 | 23 | B T H B B T |
16 | Rekord Bielsko-Biala | 23 | 5 | 8 | 10 | 34 | 42 | -8 | 23 | B B H H T H |
17 | Zaglebie Lubin B | 23 | 5 | 6 | 12 | 37 | 43 | -6 | 21 | B T B B T T |
18 | Olimpia Elblag | 23 | 3 | 5 | 15 | 20 | 43 | -23 | 14 | H B B B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation