Lech II Poznan: tin tức, thông tin website facebook
CLB Lech II Poznan: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Lech II Poznan |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Ba Lan |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Ba Lan |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Lech II Poznan mới nhất
-
02/11 19:00Flota SwinoujscieLech II Poznan0 - 0
-
26/10 18:40Lech II PoznanPogon Szczecin II2 - 0
-
23/10 18:30Lech II PoznanZawisza Bydgoszcz SA1 - 1
-
19/10 18:00CartusiaLech II Poznan0 - 2
-
05/10 00:20KS Polonia Sroda WlkpLech II Poznan0 - 1
-
29/09 17:00Lech II PoznanUnia Swarzedz1 - 1
-
21/09 21:00Sokol KleczewLech II Poznan0 - 1
-
18/09 22:00MKS Notec CzarnkowLech II Poznan 11 - 0
-
30/10 19:00Lech II PoznanKorona Kielce0 - 3
-
25/09 23:30Barycz SulowLech II Poznan 10 - 0
-
90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [3-5]
Lịch thi đấu Lech II Poznan sắp tới
-
09/11 20:00Stargard SzczecinskiLech II Poznan? - ?
BXH Hạng 2 Ba Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pogon Grodzisk Mazowiecki | 16 | 12 | 4 | 0 | 35 | 11 | 24 | 40 | T T T T T H |
2 | Polonia Bytom | 16 | 13 | 0 | 3 | 37 | 14 | 23 | 39 | T T T B B T |
3 | KS Wieczysta Krakow | 16 | 12 | 2 | 2 | 36 | 7 | 29 | 38 | T T T T T H |
4 | Hutnik Krakow | 16 | 7 | 5 | 4 | 23 | 28 | -5 | 26 | H H H B T H |
5 | Chojniczanka Chojnice | 16 | 7 | 4 | 5 | 20 | 14 | 6 | 25 | H B T B T H |
6 | Swit Szczecin | 16 | 6 | 5 | 5 | 23 | 24 | -1 | 23 | H T H T T H |
7 | Wisla Pulawy | 16 | 7 | 1 | 8 | 23 | 25 | -2 | 22 | B B B T T B |
8 | Zaglebie Sosnowiec | 16 | 6 | 4 | 6 | 22 | 26 | -4 | 22 | B T B B B H |
9 | KP Calisia Kalisz | 16 | 6 | 4 | 6 | 13 | 18 | -5 | 22 | H B H B B T |
10 | Resovia Rzeszow | 16 | 6 | 3 | 7 | 22 | 25 | -3 | 21 | H B B H B B |
11 | Podbeskidzie Bielsko-Biala | 16 | 5 | 4 | 7 | 19 | 21 | -2 | 19 | B B T T T B |
12 | Skra Czestochowa | 16 | 6 | 1 | 9 | 17 | 30 | -13 | 19 | T B B T H T |
13 | Olimpia Grudziadz | 16 | 5 | 3 | 8 | 22 | 22 | 0 | 18 | T T H B B H |
14 | GKS Jastrzebie | 16 | 4 | 4 | 8 | 19 | 19 | 0 | 16 | B B T H T B |
15 | Rekord Bielsko-Biala | 16 | 4 | 4 | 8 | 26 | 33 | -7 | 16 | H T B B H T |
16 | LKS Lodz II | 16 | 4 | 4 | 8 | 16 | 28 | -12 | 16 | H H B T B T |
17 | Olimpia Elblag | 16 | 2 | 4 | 10 | 14 | 32 | -18 | 10 | H H T B B B |
18 | Zaglebie Lubin B | 16 | 1 | 6 | 9 | 22 | 32 | -10 | 9 | H H B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation