Gornik Leczna: tin tức, thông tin website facebook

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

CLB Gornik Leczna: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Gornik Leczna
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1979
Bóng đá quốc gia nào? Ba Lan
Giải bóng đá VĐQG Hạng nhất Ba Lan
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ Aleja Jana Pawla II 13 21-010 Leczna
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 7,200 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Kamil Kieres
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.gornik.leczna.com/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Gornik Leczna mới nhất

  • 27/04 17:00
    1 Odra Opole
    Gornik Leczna
    0 - 0
    Vòng 30
  • 21/04 17:00
    Gornik Leczna
    Chrobry Glogow
    0 - 0
    Vòng 29
  • 12/04 01:30
    Warta Poznan
    Gornik Leczna
    0 - 1
    Vòng 28
  • 09/04 00:30
    Gornik Leczna
    Kotwica Kolobrzeg
    0 - 0
    Vòng 27
  • 04/04 23:00
    1 Miedz Legnica
    Gornik Leczna
    0 - 1
    Vòng 26
  • 29/03 21:00
    Gornik Leczna
    Ruch Chorzow
    0 - 0
    Vòng 25
  • 16/03 20:30
    1 Gornik Leczna
    Arka Gdynia 2
    0 - 1
    Vòng 24
  • 09/03 20:30
    1 Wisla Krakow
    Gornik Leczna
    0 - 0
    Vòng 23
  • 02/03 01:30
    Gornik Leczna
    Znicz Pruszkow
    1 - 0
    Vòng 22
  • 22/02 00:00
    Polonia Warszawa
    Gornik Leczna 1
    2 - 1
    Vòng 21

Lịch thi đấu Gornik Leczna sắp tới

BXH Hạng nhất Ba Lan mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Arka Gdynia 30 19 8 3 56 20 36 65 T T T H T H
2 LKS Nieciecza 30 18 8 4 60 34 26 62 H T T B T H
3 Wisla Plock 30 15 9 6 50 34 16 54 B T T T H B
4 Wisla Krakow 30 15 8 7 52 29 23 53 T T T T T H
5 Miedz Legnica 30 15 8 7 52 35 17 53 B B T H T H
6 Polonia Warszawa 30 15 7 8 41 31 10 52 T T T T H H
7 GKS Tychy 30 12 12 6 40 29 11 48 T T T T T H
8 Gornik Leczna 30 12 11 7 42 31 11 47 T T H T T H
9 Ruch Chorzow 30 12 7 11 44 40 4 43 B B B B T T
10 Znicz Pruszkow 30 11 9 10 40 39 1 42 H B T B B T
11 LKS Lodz 30 10 8 12 39 37 2 38 B H B B B T
12 Stal Rzeszow 30 9 8 13 41 47 -6 35 B B B H B B
13 Odra Opole 30 6 9 15 26 54 -28 27 B B B B T H
14 Kotwica Kolobrzeg 30 5 11 14 23 44 -21 26 B B H H B T
15 Chrobry Glogow 30 6 8 16 30 54 -24 26 B T B H B H
16 Warta Poznan 30 5 6 19 19 50 -31 21 H B B B B B
17 Pogon Siedlce 30 4 8 18 29 50 -21 20 T H B T B H
18 Stal Stalowa Wola 30 3 11 16 24 50 -26 20 H B B T H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation