Chrobry Glogow: tin tức, thông tin website facebook

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

CLB Chrobry Glogow: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Chrobry Glogow
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Ba Lan
Giải bóng đá VĐQG Hạng nhất Ba Lan
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Ivan Djurdjevic
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Chrobry Glogow mới nhất

Lịch thi đấu Chrobry Glogow sắp tới

BXH Hạng nhất Ba Lan mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 LKS Nieciecza 15 11 2 2 32 12 20 35 H T B B T T
2 Miedz Legnica 14 10 2 2 30 11 19 32 T H T T T T
3 Arka Gdynia 15 9 3 3 31 12 19 30 T T T T B T
4 Wisla Plock 15 8 4 3 25 20 5 28 H T T H B B
5 Ruch Chorzow 15 7 4 4 18 17 1 25 B B T T T T
6 LKS Lodz 15 7 3 5 24 15 9 24 H B T H T B
7 Gornik Leczna 15 6 6 3 22 19 3 24 H H H T H B
8 Stal Rzeszow 15 6 4 5 27 20 7 22 H T H B B B
9 Znicz Pruszkow 15 5 6 4 20 19 1 21 T H T H H B
10 Polonia Warszawa 15 6 2 7 17 19 -2 20 T B B T H T
11 Wisla Krakow 13 5 4 4 21 13 8 19 T T T B T H
12 Warta Poznan 15 4 3 8 12 25 -13 15 B H B T B T
13 Kotwica Kolobrzeg 15 3 5 7 12 22 -10 14 H H B B B B
14 Odra Opole 15 3 4 8 13 31 -18 13 B H B H B T
15 GKS Tychy 15 1 9 5 7 17 -10 12 H B B B H H
16 Chrobry Glogow 14 3 3 8 13 25 -12 12 T B H B T B
17 Stal Stalowa Wola 15 2 5 8 12 23 -11 11 H T H H H T
18 Pogon Siedlce 15 1 3 11 14 30 -16 6 B B B B H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation