Turan Tovuz: tin tức, thông tin website facebook
CLB Turan Tovuz: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Turan Tovuz |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1992 |
Bóng đá quốc gia nào? | Azerbaijan |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Azerbaijan |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | 34 Samad Vurgun, Tovuz |
Sân vận động | Sahar |
Sức chứa sân vận động | 6,350 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Turan Tovuz mới nhất
-
12/01 21:00Turan TovuzPakhtakor0 - 1
-
09/01 19:30Gloria BuzauTuran Tovuz1 - 0
-
21/12 19:00Turan TovuzFC Neftci Baku0 - 1Vòng 18
-
15/12 19:00Zira FKTuran Tovuz0 - 0Vòng 17
-
09/12 22:00Turan TovuzSamaxı FC1 - 2Vòng 16
-
29/11 19:00Araz NakhchivanTuran Tovuz0 - 0Vòng 15
-
24/11 20:00Turan TovuzSabah FK Baku0 - 0Vòng 14
-
09/11 20:00SabailTuran Tovuz1 - 0Vòng 13
-
01/11 21:30Turan TovuzQarabag0 - 0Vòng 12
-
03/12 21:00Turan TovuzSabah FK Baku1 - 1
-
90phút [1-1], 120phút [2-2]Pen [1-3]
Lịch thi đấu Turan Tovuz sắp tới
-
21/10 16:00Turan TovuzQarabag II? - ?
-
04/11 16:00Turan TovuzStandard Sumgayit II? - ?
-
26/11 17:00Turan TovuzFK Kapaz Ganca? - ?
-
01/03 17:00FK Kapaz GancaTuran Tovuz? - ?
-
06/03 17:00PFC Neftchi IITuran Tovuz? - ?
-
12/04 17:00Standard Sumgayit IITuran Tovuz? - ?
-
08/12 21:00FK Kapaz GancaTuran Tovuz? - ?
-
19/01 19:00FK Kapaz GancaTuran Tovuz? - ?Vòng 19
-
26/01 00:00QarabagTuran Tovuz? - ?Vòng 20
-
02/02 00:00Turan TovuzSabail? - ?Vòng 21
BXH VĐQG Azerbaijan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Qarabag | 19 | 16 | 2 | 1 | 50 | 9 | 41 | 50 | T H T T T T |
2 | Araz Nakhchivan | 18 | 12 | 3 | 3 | 21 | 13 | 8 | 39 | T T T T B B |
3 | Turan Tovuz | 18 | 8 | 8 | 2 | 24 | 15 | 9 | 32 | H H B T H H |
4 | Zira FK | 18 | 9 | 3 | 6 | 28 | 16 | 12 | 30 | B B T T H T |
5 | Sabah FK Baku | 18 | 6 | 8 | 4 | 27 | 24 | 3 | 26 | H H T H T B |
6 | Standard Sumgayit | 18 | 6 | 2 | 10 | 15 | 26 | -11 | 20 | B T B T B H |
7 | Samaxı FC | 19 | 4 | 5 | 10 | 18 | 26 | -8 | 17 | B B H B T B |
8 | FC Neftci Baku | 18 | 3 | 8 | 7 | 16 | 27 | -11 | 17 | H T B B T H |
9 | FK Kapaz Ganca | 18 | 3 | 2 | 13 | 12 | 41 | -29 | 11 | H B T B B H |
10 | Sabail | 18 | 2 | 3 | 13 | 16 | 30 | -14 | 9 | H B B B H B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation