White City Woodville: tin tức, thông tin website facebook
CLB White City Woodville: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | White City Woodville |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Australia |
Giải bóng đá VĐQG | Ngoại hạng Úc bang nam Úc |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả White City Woodville mới nhất
-
22/03 13:30White City WoodvilleMetrostars SC1 - 0Vòng 4
-
13/03 16:45Adelaide United FC (Youth)White City Woodville0 - 1Vòng 3
-
02/03 13:30White City WoodvilleAdelaide Raiders SC0 - 2Vòng 2
-
23/02 13:30White City WoodvilleAdelaide City FC0 - 1Vòng 1
-
09/08 17:00White City WoodvilleCroydon Kings0 - 0Vòng 22
-
03/08 12:30Adelaide United FC (Youth)White City Woodville2 - 0Vòng 21
-
27/07 14:30White City WoodvilleModbury Jets1 - 1Vòng 20
-
08/02 11:30Playford City PatriotsWhite City Woodville1 - 0
-
31/01 16:00Campbelltown City SCWhite City Woodville0 - 1
-
18/01 15:30West Adelaide SCWhite City Woodville0 - 0
Lịch thi đấu White City Woodville sắp tới
-
04/04 16:45West Torrens BirkallaWhite City Woodville? - ?Vòng 5
-
12/04 12:30Playford City PatriotsWhite City Woodville? - ?Vòng 6
-
25/04 16:30White City WoodvilleModbury Jets? - ?Vòng 7
-
02/05 17:45Adelaide Comets FCWhite City Woodville? - ?Vòng 8
-
11/05 14:30White City WoodvilleCroydon Kings? - ?Vòng 9
-
17/05 12:30Para Hills Knlghts SCWhite City Woodville? - ?Vòng 10
-
24/05 14:30White City WoodvilleCampbelltown City SC? - ?Vòng 11
-
30/05 17:45Adelaide City FCWhite City Woodville? - ?Vòng 12
-
09/06 12:30Adelaide Raiders SCWhite City Woodville? - ?Vòng 13
-
14/06 14:30White City WoodvilleAdelaide United FC (Youth)? - ?Vòng 14
BXH Ngoại hạng Úc bang nam Úc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Metrostars SC | 4 | 3 | 0 | 1 | 10 | 3 | 7 | 9 | T T T B |
2 | Adelaide Comets FC | 4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 2 | 4 | 9 | T T T B |
3 | Adelaide City FC | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 5 | 2 | 7 | T B H T |
4 | Para Hills Knlghts SC | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 11 | -5 | 7 | H B T T |
5 | Playford City Patriots | 4 | 2 | 0 | 2 | 16 | 7 | 9 | 6 | B T T B |
6 | Adelaide United FC (Youth) | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 6 | T B T |
7 | West Torrens Birkalla | 4 | 0 | 4 | 0 | 8 | 8 | 0 | 4 | H H H H |
8 | Adelaide Raiders SC | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 8 | -3 | 4 | B T B H |
9 | Campbelltown City SC | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 10 | -4 | 4 | B H B T |
10 | Croydon Kings | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 5 | -2 | 3 | T B B |
11 | White City Woodville | 4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 8 | -4 | 3 | B B B T |
12 | Modbury Jets | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 8 | -5 | 3 | B T B B |
Title Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation