Sydney FC: tin tức, thông tin website facebook
CLB Sydney FC: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Sydney FC |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 2004 |
Bóng đá quốc gia nào? | Australia |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Australia |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Suite 1801A, Level 18, Tower 2, Bondi Junction Plaza, Bondi Junction NSW 2022 |
Sân vận động | Allianz Stadium |
Sức chứa sân vận động | 41,159 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Stephen Christopher Corica |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.sydneyfc.com/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Sydney FC mới nhất
-
19/02 19:001 Bangkok United FCSydney FC1 - 1
-
90phút [2-2], 120phút [2-3]
-
12/02 15:00Sydney FCBangkok United FC0 - 0
-
08/02 15:40Sydney FCWestern Sydney1 - 2Vòng 18
-
01/02 13:00Sydney FCAdelaide United1 - 0Vòng 17
-
24/01 15:35Melbourne VictorySydney FC1 - 0Vòng 16
-
18/01 13:00Sydney FCBrisbane Roar1 - 3Vòng 15
-
15/01 13:00Wellington PhoenixSydney FC0 - 0Vòng 14
-
11/01 15:35Sydney FCCentral Coast Mariners1 - 1Vòng 13
-
08/01 15:00Sydney FCPerth Glory0 - 0Vòng 11
-
04/01 13:00Newcastle JetsSydney FC1 - 0Vòng 12
Lịch thi đấu Sydney FC sắp tới
-
30/12 15:00Sydney FCMelbourne City? - ?Vòng 1
-
22/02 17:45Perth GlorySydney FC? - ?Vòng 20
-
01/03 15:35FC MacarthurSydney FC? - ?Vòng 21
-
15/03 13:00Sydney FCWellington Phoenix? - ?Vòng 23
-
22/06 17:00Jeonbuk Hyundai MotorsSydney FC? - ?H
-
25/06 17:00Sydney FCTampines Rovers FC? - ?H
-
28/06 17:00Sydney FCGamba Osaka? - ?H
-
01/07 17:00Gamba OsakaSydney FC? - ?H
-
04/07 17:00Sydney FCJeonbuk Hyundai Motors? - ?H
-
07/07 17:00Tampines Rovers FCSydney FC? - ?H
BXH VĐQG Australia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Auckland FC | 16 | 11 | 3 | 2 | 26 | 12 | 14 | 36 | B T H T T T |
2 | Adelaide United | 16 | 9 | 4 | 3 | 34 | 27 | 7 | 31 | T T H B T B |
3 | Melbourne Victory | 17 | 8 | 4 | 5 | 25 | 20 | 5 | 28 | B B T T B T |
4 | Melbourne City | 16 | 8 | 3 | 5 | 22 | 15 | 7 | 27 | T T B B B T |
5 | Western United FC | 17 | 7 | 5 | 5 | 30 | 26 | 4 | 26 | B T T H H B |
6 | Sydney FC | 17 | 7 | 4 | 6 | 39 | 30 | 9 | 25 | T H B B T H |
7 | FC Macarthur | 18 | 7 | 4 | 7 | 33 | 26 | 7 | 25 | T B T B H B |
8 | Western Sydney | 17 | 7 | 4 | 6 | 35 | 31 | 4 | 25 | T B B T H T |
9 | Central Coast Mariners | 17 | 4 | 9 | 4 | 20 | 27 | -7 | 21 | B T H H H H |
10 | Wellington Phoenix | 16 | 5 | 4 | 7 | 16 | 19 | -3 | 19 | B H T H H B |
11 | Newcastle Jets | 16 | 5 | 3 | 8 | 23 | 26 | -3 | 18 | B B H H T T |
12 | Perth Glory | 18 | 2 | 4 | 12 | 12 | 41 | -29 | 10 | T B H B H B |
13 | Brisbane Roar | 15 | 1 | 3 | 11 | 17 | 32 | -15 | 6 | B B B T B H |
Title Play-offs