Perth RedStar (W): tin tức, thông tin website facebook
CLB Perth RedStar (W): Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Perth RedStar (W) |
Tên khác | Perth RedStar Nữ |
Biệt danh | Perth RedStar Nữ |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Australia |
Giải bóng đá VĐQG | Cup WD1 |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Perth RedStar (W) mới nhất
-
21/09 15:30Perth SC NữPerth RedStar Nữ0 - 1
-
18/09 18:45Perth RedStar NữBalcatta Nữ1 - 1
-
15/09 13:401 Perth RedStar NữPerth SC Nữ0 - 0
-
31/08 14:00Perth RedStar NữNTC Football West Nữ4 - 0Vòng 21
-
25/08 14:30Perth RedStar NữBalcatta Nữ2 - 0Vòng 20
-
17/08 14:00Fremantle City FC NữPerth RedStar Nữ0 - 3Vòng 19
-
11/08 14:00Murdoch University Melville FC NữPerth RedStar Nữ0 - 2Vòng 18
-
04/08 14:00Perth RedStar NữUWA-Nedlands FC Nữ5 - 1Vòng 17
-
28/07 14:00Perth RedStar NữPerth SC Nữ1 - 0Vòng 16
-
07/09 15:00Perth SC NữPerth RedStar Nữ1 - 1
Lịch thi đấu Perth RedStar (W) sắp tới
-
21/08 14:00Perth RedStar (W)Murdoch University Melville FC (w)? - ?
BXH Cup WD1 mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Perth RedStar (W) | 20 | 17 | 1 | 2 | 87 | 21 | 66 | 52 | T T T T H T |
2 | Perth SC (W) | 21 | 16 | 1 | 4 | 78 | 24 | 54 | 49 | B B T T T T |
3 | Balcatta (W) | 21 | 14 | 2 | 5 | 62 | 31 | 31 | 44 | T T T H T T |
4 | Fremantle City FC (W) | 21 | 10 | 3 | 8 | 54 | 36 | 18 | 33 | T B B H H T |
5 | NTC Football West (W) | 20 | 8 | 0 | 12 | 34 | 57 | -23 | 24 | T B T B B B |
6 | Subiaco AFC (W) | 21 | 5 | 4 | 12 | 31 | 68 | -37 | 19 | T H B B B B |
7 | Murdoch University Melville FC (W) | 21 | 3 | 3 | 15 | 21 | 72 | -51 | 12 | B H B T B H |
8 | UWA-Nedlands FC (W) | 21 | 2 | 2 | 17 | 23 | 81 | -58 | 8 | B B B H B B |