Perth Glory FC U20: tin tức, thông tin website facebook
CLB Perth Glory FC U20: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Perth Glory FC U20 |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Australia |
Giải bóng đá VĐQG | U20 Australia |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Perth Glory FC U20 mới nhất
-
21/09 13:10Perth Glory FC U20Pires U202 - 0
-
14/09 11:15Perth Glory FC U20Pires U202 - 0
-
31/08 12:00Pires U20Perth Glory FC U200 - 3Vòng 22
-
28/08 19:15Perth Glory FC U20Bayswater U200 - 0Vòng 17
-
24/08 11:50Western Knights U20Perth Glory FC U200 - 2Vòng 21
-
20/08 17:00Stirling Macedonia U20Perth Glory FC U200 - 2Vòng 20
-
10/08 12:00Perth RedStar FC U20Perth Glory FC U200 - 4Vòng 19
-
30/07 19:00Perth Glory FC U20Olympic Kingsway U201 - 0Vòng 16
-
27/07 11:30Perth Glory FC U20Fremantle City U203 - 0Vòng 18
-
06/07 12:00Armadale SC U20Perth Glory FC U201 - 2Vòng 15
Lịch thi đấu Perth Glory FC U20 sắp tới
BXH U20 Australia mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Perth Glory FC U20 | 20 | 17 | 1 | 2 | 75 | 23 | 52 | 52 | T T T T B T |
2 | Pires U20 | 22 | 16 | 0 | 6 | 63 | 29 | 34 | 48 | T B B T T B |
3 | Bayswater U20 | 21 | 14 | 3 | 4 | 48 | 29 | 19 | 45 | T T T B T T |
4 | Olympic Kingsway U20 | 22 | 13 | 1 | 8 | 52 | 35 | 17 | 40 | T B T B T T |
5 | Perth RedStar FC U20 | 22 | 13 | 0 | 9 | 49 | 49 | 0 | 39 | T T B T B T |
6 | FloreatAthena U20 | 20 | 10 | 0 | 10 | 36 | 35 | 1 | 30 | B T T T T T |
7 | Stirling Macedonia U20 | 21 | 7 | 5 | 9 | 26 | 31 | -5 | 26 | T B B B H B |
8 | Armadale SC U20 | 22 | 6 | 4 | 12 | 41 | 49 | -8 | 22 | B H B B H B |
9 | Western Knights U20 | 22 | 6 | 3 | 13 | 32 | 53 | -21 | 21 | B B T B B T |
10 | Inglewood United U20 | 20 | 3 | 8 | 9 | 20 | 37 | -17 | 17 | B H H B H B |
11 | Balcatta U20 | 22 | 4 | 3 | 15 | 38 | 65 | -27 | 15 | H B T T B B |
12 | Fremantle City U20 | 22 | 3 | 4 | 15 | 22 | 67 | -45 | 13 | B B B B H B |