Melbourne City: tin tức, thông tin website facebook
CLB Melbourne City: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Melbourne City |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 2008 |
Bóng đá quốc gia nào? | Australia |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Australia |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | La Trobe University Post Office, Bundoora VIC 3083 Melbourne |
Sân vận động | Melbourne Rectangular Stadium |
Sức chứa sân vận động | 30,050 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Rado Vidosic |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | https://www.melbournecityfc.com.au/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Melbourne City mới nhất
-
11/01 13:00Melbourne CityBrisbane Roar0 - 0Vòng 13
-
07/01 14:00Melbourne CityWestern United FC1 - 0Vòng 17
-
03/01 13:00Melbourne CityWellington Phoenix1 - 0Vòng 12
-
31/12 15:00Central Coast MarinersMelbourne City0 - 1Vòng 11
-
21/12 15:35Melbourne VictoryMelbourne City0 - 1Vòng 9
-
15/12 13:00Melbourne CityAuckland FC1 - 0Vòng 8
-
06/12 15:35Brisbane RoarMelbourne City0 - 2Vòng 7
-
30/11 13:00Melbourne CityWestern Sydney0 - 1Vòng 6
-
10/11 16:45Perth GloryMelbourne City0 - 2Vòng 4
-
04/11 15:00Western United FCMelbourne City0 - 0Vòng 3
Lịch thi đấu Melbourne City sắp tới
-
30/12 15:00Sydney FCMelbourne City? - ?Vòng 1
-
HTAuckland FCMelbourne City3 - 0Vòng 15
-
25/01 15:35FC MacarthurMelbourne City? - ?Vòng 16
-
07/02 15:35Adelaide UnitedMelbourne City? - ?Vòng 18
-
15/02 13:00Melbourne CityPerth Glory? - ?Vòng 19
-
22/02 15:35Melbourne VictoryMelbourne City? - ?Vòng 20
-
28/02 13:30Wellington PhoenixMelbourne City? - ?Vòng 21
-
07/03 15:35Melbourne CityFC Macarthur? - ?Vòng 22
-
12/03 15:00Melbourne CityNewcastle Jets? - ?Vòng 14
-
29/03 13:00Sydney FCMelbourne City? - ?Vòng 24
BXH VĐQG Australia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Melbourne City | 12 | 7 | 3 | 2 | 21 | 10 | 11 | 24 | H H H T T T |
2 | Adelaide United | 11 | 7 | 3 | 1 | 26 | 17 | 9 | 24 | T T H B T T |
3 | Western United FC | 14 | 7 | 3 | 4 | 26 | 20 | 6 | 24 | T T T B T T |
4 | Auckland FC | 11 | 7 | 2 | 2 | 16 | 9 | 7 | 23 | T H B T H B |
5 | Sydney FC | 13 | 6 | 3 | 4 | 29 | 20 | 9 | 21 | H T H T T H |
6 | FC Macarthur | 13 | 6 | 3 | 4 | 27 | 18 | 9 | 21 | T H T T B T |
7 | Melbourne Victory | 12 | 5 | 4 | 3 | 18 | 14 | 4 | 19 | T H B H H B |
8 | Western Sydney | 13 | 5 | 3 | 5 | 29 | 26 | 3 | 18 | T T B H T B |
9 | Central Coast Mariners | 13 | 4 | 5 | 4 | 15 | 22 | -7 | 17 | H B H T B T |
10 | Wellington Phoenix | 12 | 4 | 2 | 6 | 13 | 16 | -3 | 14 | B B T B B H |
11 | Newcastle Jets | 12 | 3 | 1 | 8 | 14 | 21 | -7 | 10 | T B H T B B |
12 | Perth Glory | 14 | 2 | 2 | 10 | 9 | 35 | -26 | 8 | T B B B T B |
13 | Brisbane Roar | 12 | 0 | 2 | 10 | 12 | 27 | -15 | 2 | H B B B B B |
Title Play-offs