Manly Utd (W): tin tức, thông tin website facebook
CLB Manly Utd (W): Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Manly Utd (W) |
Tên khác | Manly Utd Nữ |
Biệt danh | Manly Utd Nữ |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Australia |
Giải bóng đá VĐQG | NSW Premier W-League |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Manly Utd (W) mới nhất
-
25/08 13:40Bulls Academy NữManly Utd Nữ3 - 0Vòng 26
-
18/08 14:00University of Sydney NữManly Utd Nữ1 - 0Vòng 25
-
11/08 14:00Manly Utd NữMaca Searle Nữ0 - 3Vòng 24
-
04/08 14:10Gladesville Ravens NữManly Utd Nữ1 - 1Vòng 23
-
28/07 14:00Manly Utd NữAime Rigi Nữ1 - 0Vòng 22
-
21/07 12:00Sydney Olympic FC NữManly Utd Nữ0 - 1Vòng 21
-
14/07 16:00Manly Utd NữUNSW FC (W)1 - 0Vòng 20
-
07/07 12:30Football NSW Institute NữManly Utd Nữ1 - 2Vòng 19
-
30/06 12:30Blacktown SpartansNữManly Utd Nữ0 - 2Vòng 18
-
23/06 14:00Manly Utd NữNWS Spirit Nữ1 - 2Vòng 17
Lịch thi đấu Manly Utd (W) sắp tới
BXH NSW Premier W-League mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Maca Searle (W) | 25 | 17 | 4 | 4 | 61 | 21 | 40 | 55 | T T T T T T |
2 | Apia L Tigers (W) | 26 | 15 | 6 | 5 | 55 | 37 | 18 | 51 | T B T B T B |
3 | Illawarra Stingrays (W) | 25 | 14 | 4 | 7 | 51 | 32 | 19 | 46 | T B T T H H |
4 | Sydney Olympic FC (W) | 26 | 14 | 4 | 8 | 48 | 40 | 8 | 46 | T B B T T H |
5 | NWS Spirit (W) | 26 | 12 | 8 | 6 | 46 | 33 | 13 | 44 | T B T T H T |
6 | Northern Tigers FC (W) | 25 | 13 | 4 | 8 | 63 | 47 | 16 | 43 | T B T B T T |
7 | Gladesville Ravens (W) | 26 | 12 | 4 | 10 | 51 | 37 | 14 | 40 | B B B T B T |
8 | Bulls Academy (W) | 26 | 12 | 4 | 10 | 60 | 49 | 11 | 40 | T T T B B T |
9 | Manly Utd (W) | 26 | 11 | 5 | 10 | 44 | 42 | 2 | 38 | T H T B B B |
10 | University of Sydney (W) | 26 | 8 | 6 | 12 | 41 | 48 | -7 | 30 | B T H T T B |
11 | UNSW FC (W) | 25 | 6 | 6 | 13 | 37 | 44 | -7 | 24 | T B H T B T |
12 | Football NSW Institute (W) | 25 | 7 | 0 | 18 | 37 | 64 | -27 | 21 | B T B T B B |
13 | Aime Rigi (W) | 25 | 4 | 3 | 18 | 30 | 92 | -62 | 15 | T H B B B B |
14 | Blacktown Spartans(W) | 26 | 4 | 2 | 20 | 32 | 70 | -38 | 14 | B B B B B B |