Gold Coast United: tin tức, thông tin website facebook
CLB Gold Coast United: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Gold Coast United |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 2008 |
Bóng đá quốc gia nào? | Australia |
Giải bóng đá VĐQG | Ngoại hạng QLD |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | Ground Floor 9 Ouyan Street Bundall QLD 4217 |
Sân vận động | Skilled Park |
Sức chứa sân vận động | 27,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Bleiberg |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.goldcoastunited.com.au/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Gold Coast United mới nhất
-
18/08 13:15Wynnum WolvesGold Coast United0 - 0Vòng 22
-
10/08 16:00Gold Coast UnitedBrisbane Roar (Youth)0 - 2Vòng 21
-
07/08 16:30Rochedale RoversGold Coast United1 - 0Vòng 17
-
04/08 14:00Queensland Lions SCGold Coast United1 - 1Vòng 20
-
20/07 14:00Gold Coast UnitedBrisbane Olympic United FC1 - 1Vòng 19
-
16/07 16:30Gold Coast UnitedWynnum Wolves1 - 1Vòng 11
-
13/07 15:00Redlands United FCGold Coast United 10 - 0Vòng 18
-
23/06 13:30Moreton Bay UnitedGold Coast United2 - 0Vòng 16
-
27/07 16:30Gold Coast UnitedQueensland Lions SC1 - 2
-
29/06 16:00Moreton Bay UnitedGold Coast United1 - 2
Lịch thi đấu Gold Coast United sắp tới
-
07/11 15:00Brisbane StrikersGold Coast United? - ?Vòng 26
-
13/03 15:30Gold Coast UnitedMoreton Bay United? - ?Vòng 2
BXH Ngoại hạng QLD mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gold Coast Knights | 22 | 19 | 1 | 2 | 63 | 25 | 38 | 58 | T T T B T T |
2 | Moreton Bay United | 21 | 15 | 3 | 3 | 60 | 26 | 34 | 48 | T T T T B T |
3 | Peninsula Power | 22 | 15 | 2 | 5 | 50 | 25 | 25 | 47 | T T T T T T |
4 | Queensland Lions SC | 22 | 13 | 3 | 6 | 62 | 31 | 31 | 42 | T B H H B B |
5 | Wynnum Wolves | 22 | 11 | 2 | 9 | 43 | 62 | -19 | 35 | B B H T T T |
6 | Brisbane Olympic United FC | 22 | 7 | 5 | 10 | 32 | 32 | 0 | 26 | T H B H B T |
7 | Brisbane Roar (Youth) | 22 | 6 | 6 | 10 | 33 | 43 | -10 | 24 | B H B H T T |
8 | Gold Coast United | 21 | 5 | 8 | 8 | 29 | 33 | -4 | 23 | T H H B B B |
9 | Sunshine Coast Wanderers FC | 22 | 6 | 4 | 12 | 28 | 44 | -16 | 22 | B B H B T B |
10 | Brisbane City | 22 | 6 | 2 | 14 | 28 | 44 | -16 | 20 | B B B B H B |
11 | Rochedale Rovers | 22 | 4 | 4 | 14 | 18 | 47 | -29 | 16 | B H T T H B |
12 | Redlands United FC | 22 | 1 | 6 | 15 | 19 | 53 | -34 | 9 | B H H B B B |
Title Play-offs