Dandenong City U23: tin tức, thông tin website facebook
CLB Dandenong City U23: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Dandenong City U23 |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Australia |
Giải bóng đá VĐQG | Australia NPL Victoria U23 |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Dandenong City U23 mới nhất
-
18/08 09:30Heidelberg United U23Dandenong City U230 - 0Vòng 26
-
11/08 10:00Dandenong City U23Port Melbourne U230 - 1Vòng 25
-
28/07 10:00Dandenong City U23Manningham United Blues U230 - 0Vòng 24
-
20/07 11:00South Melbourne U23Dandenong City U230 - 2Vòng 23
-
14/07 10:00Dandenong City U23Hume City U23 11 - 4Vòng 22
-
06/07 12:30Green Gully U23Dandenong City U230 - 4Vòng 21
-
30/06 10:00Dandenong City U23Moreland City U231 - 1Vòng 20
-
22/06 13:301 Dandenong Thunder U23Dandenong City U230 - 2Vòng 19
-
15/06 14:30Dandenong City U23Melbourne Knights U231 - 1Vòng 18
-
10/06 09:30Oakleigh Cannons U23Dandenong City U230 - 1Vòng 17
Lịch thi đấu Dandenong City U23 sắp tới
BXH Australia NPL Victoria U23 mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Green Gully U23 | 25 | 19 | 2 | 4 | 76 | 45 | 31 | 59 | B T T T B T |
2 | Dandenong City U23 | 26 | 14 | 7 | 5 | 75 | 38 | 37 | 49 | T B T T H H |
3 | South Melbourne U23 | 25 | 14 | 5 | 6 | 76 | 44 | 32 | 47 | T T B B B B |
4 | Altona Magic U23 | 26 | 12 | 4 | 10 | 43 | 39 | 4 | 40 | T H T T B B |
5 | St Albans Saints U23 | 24 | 12 | 3 | 9 | 53 | 44 | 9 | 39 | T T B T T T |
6 | Avondale U23 | 25 | 10 | 4 | 11 | 42 | 40 | 2 | 34 | B B T B T T |
7 | Oakleigh Cannons U23 | 25 | 10 | 4 | 11 | 49 | 52 | -3 | 34 | H T B T B T |
8 | Melbourne Knights U23 | 24 | 10 | 3 | 11 | 53 | 61 | -8 | 33 | B T H B T B |
9 | Port Melbourne U23 | 24 | 9 | 6 | 9 | 47 | 56 | -9 | 33 | B H B B H B |
10 | Manningham United Blues U23 | 26 | 11 | 0 | 15 | 48 | 61 | -13 | 33 | T T B B T T |
11 | Hume City U23 | 26 | 9 | 4 | 13 | 47 | 69 | -22 | 31 | T T T T T B |
12 | Heidelberg United U23 | 24 | 9 | 3 | 12 | 56 | 57 | -1 | 30 | B B T B B H |
13 | Moreland City U23 | 25 | 8 | 5 | 12 | 50 | 54 | -4 | 29 | B B B B T T |
14 | Dandenong Thunder U23 | 25 | 2 | 2 | 21 | 25 | 80 | -55 | 8 | B T B B B B |