Croydon Kings: tin tức, thông tin website facebook
CLB Croydon Kings: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Croydon Kings |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Australia |
Giải bóng đá VĐQG | Ngoại hạng Úc bang nam Úc |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Croydon Kings mới nhất
-
09/08 17:00White City WoodvilleCroydon Kings0 - 0Vòng 22
-
03/08 12:00Croydon KingsAdelaide Comets FC1 - 0Vòng 21
-
27/07 14:30Adelaide City FCCroydon Kings 12 - 0Vòng 20
-
20/07 12:00Croydon KingsAdelaide Panthers2 - 2Vòng 19
-
13/07 15:30Adelaide OlympicCroydon Kings2 - 1Vòng 18
-
29/06 16:30Croydon KingsMetrostars SC 10 - 1Vòng 17
-
22/06 12:00Croydon KingsPara Hills Knlghts SC1 - 0Vòng 16
-
15/06 12:30Adelaide United FC (Youth)Croydon Kings0 - 3Vòng 15
-
08/06 12:00Croydon KingsModbury Jets0 - 2Vòng 14
-
01/06 12:30Campbelltown City SCCroydon Kings0 - 0Vòng 13
Lịch thi đấu Croydon Kings sắp tới
-
25/06 12:00Adelaide United FC (Youth)Croydon Kings? - ?Vòng 16
BXH Ngoại hạng Úc bang nam Úc mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Metrostars SC | 22 | 12 | 7 | 3 | 51 | 28 | 23 | 43 | T H T T B T |
2 | Campbelltown City SC | 22 | 11 | 8 | 3 | 45 | 30 | 15 | 41 | H H T T T T |
3 | Modbury Jets | 22 | 11 | 5 | 6 | 51 | 34 | 17 | 38 | H T T B B B |
4 | Adelaide City FC | 22 | 11 | 2 | 9 | 39 | 29 | 10 | 35 | H B B T T T |
5 | Adelaide Comets FC | 22 | 8 | 8 | 6 | 43 | 30 | 13 | 32 | H H B T B B |
6 | Adelaide United FC (Youth) | 22 | 9 | 5 | 8 | 51 | 57 | -6 | 32 | H T T B T T |
7 | White City Woodville | 22 | 8 | 5 | 9 | 39 | 38 | 1 | 29 | T T B T B H |
8 | Croydon Kings | 22 | 8 | 5 | 9 | 38 | 48 | -10 | 29 | B B T B T H |
9 | Adelaide Raiders SC | 22 | 7 | 4 | 11 | 38 | 41 | -3 | 25 | H B H B T B |
10 | Para Hills Knlghts SC | 22 | 6 | 7 | 9 | 33 | 40 | -7 | 25 | B H H B B T |
11 | Adelaide Olympic | 22 | 7 | 3 | 12 | 28 | 48 | -20 | 24 | H T B T T B |
12 | Adelaide Panthers | 22 | 2 | 5 | 15 | 30 | 63 | -33 | 11 | H B B B B B |
Title Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation