Adelaide United (W): tin tức, thông tin website facebook
CLB Adelaide United (W): Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Adelaide United (W) |
Tên khác | Adelaide United Nữ |
Biệt danh | Adelaide United Nữ |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Australia |
Giải bóng đá VĐQG | Úc Nữ |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Adelaide United (W) mới nhất
-
16/11 12:00Canberra United NữAdelaide United Nữ0 - 2Vòng 3
-
10/11 11:00WS Wanderers NữAdelaide United Nữ0 - 1Vòng 2
-
02/11 13:00Adelaide United NữMelbourne Victory Nữ1 - 2Vòng 1
-
29/03 13:00Adelaide United NữNewcastle Jets Nữ0 - 3Vòng 22
-
24/03 12:00Sydney FC NữAdelaide United Nữ2 - 0Vòng 21
-
20/03 11:00Wellington Phoenix NữAdelaide United Nữ1 - 0Vòng 16
-
16/03 10:30Adelaide United NữBrisbane Roar Nữ1 - 1Vòng 20
-
10/03 15:30Adelaide United NữMelbourne Victory Nữ0 - 2Vòng 19
-
03/03 12:00Central Coast Mariners (W)Adelaide United Nữ0 - 0Vòng 18
-
05/10 11:00Adelaide United NữWestern United Nữ0 - 0
Lịch thi đấu Adelaide United (W) sắp tới
-
09/01 15:05Perth Glory (w)Adelaide United (w)? - ?Vòng 11
-
22/11 13:30Adelaide United NữWellington Phoenix Nữ? - ?Vòng 4
-
08/12 13:30Adelaide United NữNewcastle Jets Nữ? - ?Vòng 5
-
15/12 16:00Perth Glory NữAdelaide United Nữ? - ?Vòng 6
-
20/12 12:50Adelaide United NữMelbourne City Nữ? - ?Vòng 7
-
27/12 12:50Adelaide United NữWS Wanderers Nữ? - ?Vòng 8
-
04/01 13:00Central Coast Mariners (W)Adelaide United Nữ? - ?Vòng 10
-
08/01 15:00Newcastle Jets NữAdelaide United Nữ? - ?Vòng 9
-
12/01 13:30Adelaide United NữWellington Phoenix Nữ? - ?Vòng 11
-
19/01 14:00Brisbane Roar NữAdelaide United Nữ? - ?Vòng 12
BXH Úc Nữ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Melbourne City (W) | 3 | 2 | 1 | 0 | 10 | 6 | 4 | 7 | T T H |
2 | Melbourne Victory (W) | 3 | 2 | 0 | 1 | 9 | 6 | 3 | 6 | T B T |
3 | Adelaide United (W) | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 3 | 3 | 6 | B T T |
4 | Brisbane Roar (W) | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 3 | 3 | 6 | B T T |
5 | Canberra United (W) | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 4 | 0 | 6 | T T B |
6 | Central Coast Mariners (W) | 3 | 1 | 2 | 0 | 5 | 3 | 2 | 5 | T H H |
7 | Newcastle Jets (W) | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 5 | 0 | 4 | H B T |
8 | Western United (W) | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 6 | -1 | 4 | T H B |
9 | Sydney FC (W) | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 4 | -2 | 3 | B B T |
10 | Perth Glory (W) | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 10 | -5 | 3 | B T B |
11 | WS Wanderers (W) | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 5 | -3 | 1 | H B B |
12 | Wellington Phoenix (W) | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 6 | -4 | 0 | B B B |
Title Play-offs