Pyunik B: tin tức, thông tin website facebook
CLB Pyunik B: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Pyunik B |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Armenia |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Armenia |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Pyunik B mới nhất
-
24/03 18:30AndranikPyunik B 11 - 0Vòng 17
-
16/03 18:30Pyunik BBKMA II0 - 0Vòng 16
-
11/03 16:00Bentonit IdzhevanPyunik B0 - 0Vòng 15
-
04/12 17:00Urartu IIPyunik B0 - 0Vòng 12
-
29/11 17:00MIKA AshtarakPyunik B2 - 1Vòng 8
-
22/11 17:00Pyunik BFC Syunik1 - 2Vòng 14
-
17/11 17:00Pyunik BLernayin Artsakh2 - 0Vòng 13
-
12/11 17:00Pyunik BArarat-Armenia B1 - 1Vòng 5
-
03/11 17:00Pyunik BShirak Gjumri B 10 - 0Vòng 11
-
29/10 16:30Ararat Yerevan IIPyunik B1 - 1Vòng 10
Lịch thi đấu Pyunik B sắp tới
-
27/04 20:00Shirak Gjumri BPyunik B? - ?Vòng 25
-
28/04 15:00Urartu IIPyunik B? - ?Vòng 33
-
28/04 20:00Pyunik BSe Wan Boy? - ?Vòng 24
-
30/04 20:00Shirak Gjumri BPyunik B? - ?Vòng 25
-
01/05 20:00Pyunik BArarat-Armenia B? - ?Vòng 26
-
01/05 20:00Pyunik BArarat-Armenia B? - ?Vòng 26
-
05/05 20:00NoravankPyunik B? - ?Vòng 27
-
05/05 20:00NoravankPyunik B? - ?Vòng 27
-
08/05 20:00Pyunik BAlashkert B Martuni? - ?Vòng 28
-
12/05 20:00Ararat Yerevan IIPyunik B? - ?Vòng 29
BXH Hạng 2 Armenia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | BKMA II | 16 | 14 | 1 | 1 | 52 | 14 | 38 | 43 | H T T T T B |
2 | FC Syunik | 15 | 13 | 1 | 1 | 42 | 8 | 34 | 40 | H T T T T T |
3 | Lernayin Artsakh | 16 | 9 | 2 | 5 | 47 | 22 | 25 | 29 | T B B T T H |
4 | FC Noah B | 16 | 9 | 2 | 5 | 35 | 21 | 14 | 29 | T T H B H T |
5 | Urartu II | 15 | 7 | 3 | 5 | 31 | 23 | 8 | 24 | T H H T T H |
6 | Pyunik B | 16 | 7 | 3 | 6 | 33 | 30 | 3 | 24 | B T H T B H |
7 | Ararat Yerevan II | 15 | 7 | 1 | 7 | 33 | 30 | 3 | 22 | B T T B B H |
8 | Shirak Gjumri B | 15 | 6 | 3 | 6 | 31 | 33 | -2 | 21 | B B H T T H |
9 | Andranik | 15 | 5 | 3 | 7 | 24 | 27 | -3 | 18 | B B H B T H |
10 | Bentonit Idzhevan | 15 | 3 | 5 | 7 | 22 | 35 | -13 | 14 | B H T B B H |
11 | Ararat-Armenia B | 15 | 3 | 1 | 11 | 23 | 38 | -15 | 10 | B B B B B B |
12 | MIKA Ashtarak | 14 | 2 | 2 | 10 | 13 | 44 | -31 | 8 | T H B B B B |
13 | Nikarm | 15 | 0 | 1 | 14 | 11 | 72 | -61 | 1 | B B B B B B |
Upgrade Team