Lernayin Artsakh: tin tức, thông tin website facebook
CLB Lernayin Artsakh: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Lernayin Artsakh |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Armenia |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Armenia |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Lernayin Artsakh mới nhất
-
17/11 17:00Pyunik BLernayin Artsakh2 - 0Vòng 13
-
08/11 17:00Lernayin ArtsakhArarat-Armenia B0 - 1Vòng 12
-
04/11 17:00AndranikLernayin Artsakh0 - 1Vòng 11
-
29/10 17:00Lernayin ArtsakhBKMA II0 - 1Vòng 10
-
24/10 16:30Bentonit IdzhevanLernayin Artsakh2 - 1Vòng 9
-
17/10 17:00Lernayin ArtsakhFC Syunik0 - 1Vòng 8
-
24/09 18:30Urartu IILernayin Artsakh2 - 0Vòng 6
-
20/09 19:00Lernayin ArtsakhShirak Gjumri B2 - 1Vòng 5
-
13/09 19:00Ararat Yerevan IILernayin Artsakh0 - 0Vòng 4
-
01/10 18:00MIKA AshtarakLernayin Artsakh0 - 0
-
90phút [0-0], 120phút [0-2]
Lịch thi đấu Lernayin Artsakh sắp tới
-
21/04 20:00Shirak Gjumri BLernayin Artsakh? - ?Vòng 23
-
25/04 18:00FC West ArmeniaLernayin Artsakh? - ?Vòng 29
-
27/04 20:00NoravankLernayin Artsakh? - ?Vòng 25
-
28/04 20:00Lernayin ArtsakhArarat-Armenia B? - ?Vòng 24
-
30/04 20:00NoravankLernayin Artsakh? - ?Vòng 25
-
01/05 20:00Lernayin ArtsakhAlashkert B Martuni? - ?Vòng 26
-
05/05 20:00Ararat Yerevan IILernayin Artsakh? - ?Vòng 27
-
05/05 20:00Ararat Yerevan IILernayin Artsakh? - ?Vòng 27
-
08/05 20:00Lernayin ArtsakhBKMA? - ?Vòng 28
-
08/05 20:00Lernayin ArtsakhBKMA? - ?Vòng 28
BXH Hạng 2 Armenia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | BKMA II | 11 | 10 | 1 | 0 | 41 | 12 | 29 | 31 | T T T T T H |
2 | FC Syunik | 12 | 10 | 1 | 1 | 35 | 6 | 29 | 31 | T B T H T T |
3 | Lernayin Artsakh | 12 | 7 | 1 | 4 | 34 | 17 | 17 | 22 | T H B T T B |
4 | FC Noah B | 11 | 7 | 0 | 4 | 27 | 15 | 12 | 21 | B T T T T T |
5 | Ararat Yerevan II | 11 | 6 | 0 | 5 | 27 | 20 | 7 | 18 | B B T T B T |
6 | Pyunik B | 10 | 5 | 1 | 4 | 23 | 20 | 3 | 16 | T T B T T T |
7 | Urartu II | 10 | 5 | 0 | 5 | 20 | 18 | 2 | 15 | B T B B T T |
8 | Andranik | 12 | 4 | 2 | 6 | 16 | 22 | -6 | 14 | T T B B B H |
9 | Shirak Gjumri B | 12 | 4 | 2 | 6 | 23 | 31 | -8 | 14 | B B T B B H |
10 | Bentonit Idzhevan | 11 | 2 | 4 | 5 | 18 | 24 | -6 | 10 | H B T H B H |
11 | Ararat-Armenia B | 12 | 3 | 1 | 8 | 21 | 28 | -7 | 10 | B B B B B B |
12 | MIKA Ashtarak | 10 | 2 | 2 | 6 | 9 | 33 | -24 | 8 | B B T B T H |
13 | Nikarm | 12 | 0 | 1 | 11 | 10 | 58 | -48 | 1 | B B B B B B |
Upgrade Team