FC Syunik: tin tức, thông tin website facebook
CLB FC Syunik: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | FC Syunik |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 2004 |
Bóng đá quốc gia nào? | Armenia |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Armenia |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Davit Bek str. 22/6, Karpan |
Sân vận động | Football Academy Stadium |
Sức chứa sân vận động | 3,500 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả FC Syunik mới nhất
-
17/11 17:00Ararat-Armenia BFC Syunik0 - 0Vòng 13
-
09/11 17:00FC SyunikAndranik2 - 1Vòng 12
-
03/11 17:00BKMA IIFC Syunik0 - 0Vòng 11
-
29/10 16:30FC SyunikBentonit Idzhevan1 - 0Vòng 10
-
17/10 17:00Lernayin ArtsakhFC Syunik0 - 1Vòng 8
-
28/09 18:30FC SyunikUrartu II0 - 0Vòng 7
-
24/09 18:30Shirak Gjumri BFC Syunik0 - 2Vòng 6
-
17/09 19:00FC SyunikArarat Yerevan II0 - 0Vòng 5
-
13/09 19:00NikarmFC Syunik1 - 7Vòng 4
-
02/10 20:00FC West ArmeniaFC Syunik 12 - 1
Lịch thi đấu FC Syunik sắp tới
-
14/04 17:30Gandzasar KapanFC Pyunik? - ?Vòng 20
-
22/11 17:00Pyunik BFC Syunik? - ?Vòng 14
BXH Hạng 2 Armenia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | BKMA II | 11 | 10 | 1 | 0 | 41 | 12 | 29 | 31 | T T T T T H |
2 | FC Syunik | 12 | 10 | 1 | 1 | 35 | 6 | 29 | 31 | T B T H T T |
3 | Lernayin Artsakh | 12 | 7 | 1 | 4 | 34 | 17 | 17 | 22 | T H B T T B |
4 | FC Noah B | 11 | 7 | 0 | 4 | 27 | 15 | 12 | 21 | B T T T T T |
5 | Ararat Yerevan II | 11 | 6 | 0 | 5 | 27 | 20 | 7 | 18 | B B T T B T |
6 | Pyunik B | 10 | 5 | 1 | 4 | 23 | 20 | 3 | 16 | T T B T T T |
7 | Urartu II | 10 | 5 | 0 | 5 | 20 | 18 | 2 | 15 | B T B B T T |
8 | Andranik | 12 | 4 | 2 | 6 | 16 | 22 | -6 | 14 | T T B B B H |
9 | Shirak Gjumri B | 12 | 4 | 2 | 6 | 23 | 31 | -8 | 14 | B B T B B H |
10 | Bentonit Idzhevan | 11 | 2 | 4 | 5 | 18 | 24 | -6 | 10 | H B T H B H |
11 | Ararat-Armenia B | 12 | 3 | 1 | 8 | 21 | 28 | -7 | 10 | B B B B B B |
12 | MIKA Ashtarak | 10 | 2 | 2 | 6 | 9 | 33 | -24 | 8 | B B T B T H |
13 | Nikarm | 12 | 0 | 1 | 11 | 10 | 58 | -48 | 1 | B B B B B B |
Upgrade Team