Bentonit Idzhevan: tin tức, thông tin website facebook

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

CLB Bentonit Idzhevan: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Bentonit Idzhevan
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Armenia
Giải bóng đá VĐQG Hạng 2 Armenia
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Bentonit Idzhevan mới nhất

  • 29/11 17:00
    Bentonit Idzhevan
    BKMA II
    0 - 4
    Vòng 12
  • 22/11 17:00
    Ararat-Armenia B
    Bentonit Idzhevan
    0 - 2
    Vòng 14
  • 16/11 17:00
    Andranik
    Bentonit Idzhevan
    1 - 0
    Vòng 13
  • 29/10 16:30
    FC Syunik
    Bentonit Idzhevan
    1 - 0
    Vòng 10
  • 24/10 16:30
    Bentonit Idzhevan
    Lernayin Artsakh
    2 - 1
    Vòng 9
  • 20/10 17:00
    Urartu II
    Bentonit Idzhevan
    0 - 1
    Vòng 8
  • 11/10 18:00
    Pyunik B
    Bentonit Idzhevan
    4 - 0
    Vòng 2
  • 04/10 18:00
    Bentonit Idzhevan
    Ararat-Armenia B
    0 - 1
    Vòng 1
  • 28/09 18:30
    Bentonit Idzhevan
    Shirak Gjumri B
    1 - 0
    Vòng 7
  • 24/09 18:00
    Ararat Yerevan II
    Bentonit Idzhevan
    3 - 0
    Vòng 6

Lịch thi đấu Bentonit Idzhevan sắp tới

BXH Hạng 2 Armenia mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 BKMA II 13 12 1 0 49 13 36 37 T T T H T T
2 FC Syunik 13 11 1 1 39 7 32 34 B T H T T T
3 FC Noah B 13 8 1 4 32 18 14 25 T T T T T H
4 Lernayin Artsakh 13 7 1 5 36 21 15 22 H B T T B B
5 Ararat Yerevan II 12 7 0 5 30 22 8 21 B T T B T T
6 Pyunik B 12 6 1 5 27 26 1 19 B T T T B T
7 Shirak Gjumri B 13 5 2 6 28 31 -3 17 B T B B H T
8 Urartu II 11 5 1 5 21 19 2 16 T B B T T H
9 Andranik 13 4 2 7 16 24 -8 14 T B B B H B
10 Bentonit Idzhevan 13 3 4 6 21 31 -10 13 T H B H T B
11 Ararat-Armenia B 13 3 1 9 22 30 -8 10 B B B B B B
12 MIKA Ashtarak 12 2 2 8 13 39 -26 8 T B T H B B
13 Nikarm 13 0 1 12 10 63 -53 1 B B B B B B

Upgrade Team