Wacker Innsbruck (W): tin tức, thông tin website facebook
CLB Wacker Innsbruck (W): Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Wacker Innsbruck (W) |
Tên khác | Wacker Innsbruck Nữ |
Biệt danh | Wacker Innsbruck Nữ |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Áo |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Áo nữ |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Wacker Innsbruck (W) mới nhất
-
23/03 17:00Wacker Innsbruck NữFC Sudburgenland/TSV Hartberg (W)0 - 0
-
16/03 17:00USC Landhaus NữWacker Innsbruck Nữ3 - 0
-
08/03 20:001 Wacker Innsbruck NữRW Rankweil (W)2 - 0
-
02/03 17:00Grazer AK (W)Wacker Innsbruck Nữ0 - 1
-
09/02 17:00Wacker Innsbruck NữFirst Vienna Nữ0 - 1
-
09/11 22:30Wacker Innsbruck NữLUV graz Nữ0 - 0
-
26/05 17:45Wacker Innsbruck (W)Dornbirn (W)1 - 1Vòng 18
-
18/05 18:00Bergheim/Hof (W)Wacker Innsbruck (W)1 - 0Vòng 17
-
12/05 16:00Wacker Innsbruck (W)First Vienna (W)1 - 4Vòng 16
-
05/05 16:001 Neulengbach (W)Wacker Innsbruck (W)0 - 2Vòng 15
Lịch thi đấu Wacker Innsbruck (W) sắp tới
-
20/03 17:00SKV Altenmarkt (w)Wacker Innsbruck (w)? - ?
BXH VĐQG Áo nữ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | St. Polten (W) | 18 | 14 | 3 | 1 | 53 | 8 | 45 | 45 | H T T T T T |
2 | Austria Wien (W) | 18 | 12 | 4 | 2 | 42 | 6 | 36 | 40 | T T T T T B |
3 | First Vienna (W) | 18 | 10 | 3 | 5 | 31 | 23 | 8 | 33 | T B T H T B |
4 | Sturm Graz/Stattegg (W) | 18 | 9 | 4 | 5 | 24 | 16 | 8 | 31 | H T T B T T |
5 | Vorderland (W) | 18 | 7 | 1 | 10 | 23 | 30 | -7 | 22 | T B B T B T |
6 | Bergheim/Hof (W) | 18 | 4 | 9 | 5 | 12 | 16 | -4 | 21 | B B H H B T |
7 | Neulengbach (W) | 18 | 5 | 5 | 8 | 15 | 25 | -10 | 20 | T T H H B B |
8 | Union Kleinmunchen (W) | 18 | 5 | 1 | 12 | 14 | 37 | -23 | 16 | T B H B B T |
9 | Dornbirn (W) | 18 | 3 | 4 | 11 | 12 | 36 | -24 | 13 | B B B B B B |
10 | LASK Linz (W) | 18 | 4 | 0 | 14 | 17 | 46 | -29 | 12 | B B B T T B |
UEFA women qualifying
Relegation