USV St. Anna: tin tức, thông tin website facebook
CLB USV St. Anna: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | USV St. Anna |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Áo |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 3 Áo |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả USV St. Anna mới nhất
-
22/03 23:00USV St. AnnaVocklamarkt1 - 1Vòng 19
-
15/03 00:30SV Ried BUSV St. Anna1 - 1Vòng 18
-
08/03 23:00USV St. AnnaSK Vorwarts Steyr1 - 0Vòng 17
-
01/03 01:00SC GleisdorfUSV St. Anna0 - 0Vòng 16
-
12/03 00:30USV St. AnnaSC Gleisdorf 13 - 0
-
22/02 22:00USV St. AnnaUFC Fehring1 - 1
-
19/02 00:00SK FurstenfeldUSV St. Anna1 - 2
-
15/02 22:00USV St. AnnaTUS Bad Waltersdorf1 - 0
-
05/02 00:00USV St. AnnaAllerheiligen1 - 1
-
01/02 17:00ND BeltinciUSV St. Anna 11 - 1
Lịch thi đấu USV St. Anna sắp tới
-
29/03 01:00WSC Hertha WelsUSV St. Anna? - ?Vòng 20
-
05/04 22:00USV St. AnnaSK Treibach? - ?Vòng 21
-
12/04 22:00Deutschlandsberger SCUSV St. Anna? - ?Vòng 22
-
19/04 22:00USV St. AnnaSC Weiz? - ?Vòng 23
-
26/04 22:00Wolfsberger AC AmateureUSV St. Anna? - ?Vòng 24
-
03/05 22:00USV St. AnnaAskoe Oedt? - ?Vòng 25
-
10/05 22:00WallernUSV St. Anna? - ?Vòng 26
-
17/05 22:00LeobenUSV St. Anna? - ?Vòng 27
-
24/05 22:00USV St. AnnaSV Wildon? - ?Vòng 28
-
29/05 00:00Union GurtenUSV St. Anna? - ?Vòng 29
BXH Hạng 3 Áo mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Neusiedl | 19 | 12 | 3 | 4 | 37 | 22 | 15 | 39 | T B T T T T |
2 | Austria Wien (Youth) | 18 | 10 | 4 | 4 | 30 | 18 | 12 | 34 | T B B T T T |
3 | SC Mannsdorf | 19 | 9 | 6 | 4 | 36 | 15 | 21 | 33 | T H T B T B |
4 | Kremser | 19 | 9 | 6 | 4 | 37 | 22 | 15 | 33 | T T H H B T |
5 | SR Donaufeld Wien | 18 | 8 | 6 | 4 | 30 | 27 | 3 | 30 | T T T B H T |
6 | SV Oberwart | 19 | 7 | 8 | 4 | 24 | 20 | 4 | 29 | T B H B B B |
7 | Sportunion Mauer | 19 | 9 | 1 | 9 | 29 | 33 | -4 | 28 | T B T T B T |
8 | Traiskirchen | 18 | 7 | 6 | 5 | 33 | 26 | 7 | 27 | B T H H T T |
9 | Team Wiener Linien | 19 | 6 | 8 | 5 | 34 | 27 | 7 | 26 | T H T H B T |
10 | Wiener SC | 18 | 6 | 7 | 5 | 34 | 33 | 1 | 25 | B H H T B T |
11 | Favoritner AC | 19 | 6 | 3 | 10 | 23 | 32 | -9 | 21 | B B B T B T |
12 | SV Leobendorf | 18 | 4 | 6 | 8 | 25 | 27 | -2 | 18 | B H T H H B |
13 | Wiener Viktoria | 19 | 4 | 6 | 9 | 23 | 40 | -17 | 18 | B T B H T B |
14 | ASV Siegendorf | 19 | 4 | 5 | 10 | 25 | 38 | -13 | 17 | T B B B H B |
15 | Mauerwerk | 19 | 3 | 5 | 11 | 18 | 38 | -20 | 14 | H H B B H B |
16 | SV Gloggnitz | 18 | 3 | 4 | 11 | 19 | 39 | -20 | 13 | T B B H B B |
Upgrade Team