SV Grodig: tin tức, thông tin website facebook
CLB SV Grodig: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | SV Grodig |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1948 |
Bóng đá quốc gia nào? | Áo |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 3 Áo |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Pr?tschhofstra?e 26 5082 Gr?dig |
Sân vận động | Untersbergarena |
Sức chứa sân vận động | 2,200 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Peter Schottel |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.sv-groedig.at/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả SV Grodig mới nhất
-
08/03 22:30SV GrodigSV Wals-Grunau0 - 1
-
01/03 00:30SV GrodigSV Austria Salzburg0 - 2
-
08/02 00:30SV GrodigSt. Johann1 - 0
-
13/07 21:00FC Pinzgau SaalfeldenSV Grodig0 - 0
-
03/11 20:001 USC EugendorfSV Grodig0 - 1
-
11/10 23:30SV GrodigPuch0 - 0
-
18/09 00:15SV GrodigUSK Anif2 - 0
-
30/08 23:30SV GrodigUFC Siezenheim1 - 1
-
16/08 23:30SV GrodigOTSU Hallein0 - 1
-
10/08 00:00Salzburger AK 1914SV Grodig1 - 2
Lịch thi đấu SV Grodig sắp tới
BXH Hạng 3 Áo mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Neusiedl | 19 | 12 | 3 | 4 | 37 | 22 | 15 | 39 | T B T T T T |
2 | Austria Wien (Youth) | 18 | 10 | 4 | 4 | 30 | 18 | 12 | 34 | T B B T T T |
3 | SC Mannsdorf | 19 | 9 | 6 | 4 | 36 | 15 | 21 | 33 | T H T B T B |
4 | Kremser | 19 | 9 | 6 | 4 | 37 | 22 | 15 | 33 | T T H H B T |
5 | SR Donaufeld Wien | 18 | 8 | 6 | 4 | 30 | 27 | 3 | 30 | T T T B H T |
6 | SV Oberwart | 19 | 7 | 8 | 4 | 24 | 20 | 4 | 29 | T B H B B B |
7 | Sportunion Mauer | 19 | 9 | 1 | 9 | 29 | 33 | -4 | 28 | T B T T B T |
8 | Traiskirchen | 18 | 7 | 6 | 5 | 33 | 26 | 7 | 27 | B T H H T T |
9 | Team Wiener Linien | 19 | 6 | 8 | 5 | 34 | 27 | 7 | 26 | T H T H B T |
10 | Wiener SC | 18 | 6 | 7 | 5 | 34 | 33 | 1 | 25 | B H H T B T |
11 | Favoritner AC | 19 | 6 | 3 | 10 | 23 | 32 | -9 | 21 | B B B T B T |
12 | SV Leobendorf | 19 | 4 | 7 | 8 | 27 | 29 | -2 | 19 | H T H H B H |
13 | Wiener Viktoria | 19 | 4 | 6 | 9 | 23 | 40 | -17 | 18 | B T B H T B |
14 | ASV Siegendorf | 19 | 4 | 5 | 10 | 25 | 38 | -13 | 17 | T B B B H B |
15 | SV Gloggnitz | 19 | 3 | 5 | 11 | 21 | 41 | -20 | 14 | B B H B B H |
16 | Mauerwerk | 19 | 3 | 5 | 11 | 18 | 38 | -20 | 14 | H H B B H B |
Upgrade Team