SV Austria Salzburg: tin tức, thông tin website facebook
CLB SV Austria Salzburg: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | SV Austria Salzburg |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Áo |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 3 Áo |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả SV Austria Salzburg mới nhất
-
15/03 21:00SV Austria SalzburgBischofshofen1 - 0Vòng 17
-
16/11 20:00KufsteinSV Austria Salzburg0 - 3Vòng 16
-
09/11 20:00SC SchwazSV Austria Salzburg0 - 2Vòng 15
-
02/11 20:00SV Austria SalzburgFC Dornbirn 19130 - 2Vòng 14
-
26/10 20:001 SV Austria SalzburgSV Wals-Grunau1 - 0Vòng 13
-
01/03 00:30SV GrodigSV Austria Salzburg0 - 2
-
15/02 20:00SV Austria SalzburgAskoe Oedt0 - 2
-
08/02 20:30OTSU HalleinSV Austria Salzburg2 - 0
-
01/02 20:00SV Austria SalzburgTSV Neumarkt4 - 0
-
25/01 17:00SV Austria SalzburgWSC Hertha Wels0 - 2
Lịch thi đấu SV Austria Salzburg sắp tới
-
22/03 21:00VfB HohenemsSV Austria Salzburg? - ?Vòng 18
-
29/03 22:00SV Austria SalzburgRheindorf Altach B? - ?Vòng 19
-
05/04 22:00St. JohannSV Austria Salzburg? - ?Vòng 20
-
12/04 22:00SV Austria SalzburgSV Kuchl? - ?Vòng 21
-
19/04 22:00SVG ReichenauSV Austria Salzburg? - ?Vòng 22
-
26/04 22:00SV Austria SalzburgFC Lauterach? - ?Vòng 23
-
03/05 22:00FC Pinzgau SaalfeldenSV Austria Salzburg? - ?Vòng 24
-
10/05 22:00SV Austria SalzburgSC Imst? - ?Vòng 25
-
17/05 22:00FC KitzbuhelSV Austria Salzburg? - ?Vòng 26
-
24/05 22:00SV Austria SalzburgSc Rothis? - ?Vòng 27
BXH Hạng 3 Áo mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Neusiedl | 18 | 11 | 3 | 4 | 36 | 22 | 14 | 36 | B T B T T T |
2 | Austria Wien (Youth) | 18 | 10 | 4 | 4 | 30 | 18 | 12 | 34 | T B B T T T |
3 | SC Mannsdorf | 18 | 9 | 6 | 3 | 36 | 14 | 22 | 33 | T T H T B T |
4 | Kremser | 18 | 8 | 6 | 4 | 36 | 22 | 14 | 30 | T T T H H B |
5 | SR Donaufeld Wien | 18 | 8 | 6 | 4 | 30 | 27 | 3 | 30 | T T T B H T |
6 | SV Oberwart | 18 | 7 | 8 | 3 | 24 | 19 | 5 | 29 | T T B H B B |
7 | Sportunion Mauer | 18 | 8 | 1 | 9 | 27 | 33 | -6 | 25 | B T B T T B |
8 | Traiskirchen | 17 | 6 | 6 | 5 | 28 | 25 | 3 | 24 | B B T H H T |
9 | Team Wiener Linien | 18 | 5 | 8 | 5 | 32 | 27 | 5 | 23 | H T H T H B |
10 | Wiener SC | 17 | 5 | 7 | 5 | 31 | 32 | -1 | 22 | H B H H T B |
11 | SV Leobendorf | 17 | 4 | 6 | 7 | 24 | 24 | 0 | 18 | T B H T H H |
12 | Favoritner AC | 18 | 5 | 3 | 10 | 22 | 32 | -10 | 18 | H B B B T B |
13 | Wiener Viktoria | 18 | 4 | 6 | 8 | 23 | 38 | -15 | 18 | B B T B H T |
14 | ASV Siegendorf | 18 | 4 | 5 | 9 | 25 | 37 | -12 | 17 | B T B B B H |
15 | Mauerwerk | 18 | 3 | 5 | 10 | 17 | 33 | -16 | 14 | B H H B B H |
16 | SV Gloggnitz | 17 | 3 | 4 | 10 | 19 | 37 | -18 | 13 | T T B B H B |
Upgrade Team