SR Donaufeld Wien: tin tức, thông tin website facebook
CLB SR Donaufeld Wien: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | SR Donaufeld Wien |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Áo |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 3 Áo |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả SR Donaufeld Wien mới nhất
-
16/03 20:00SR Donaufeld WienSV Oberwart0 - 0Vòng 18
-
08/03 01:30KremserSR Donaufeld Wien 10 - 0Vòng 17
-
01/03 20:00SR Donaufeld WienSC Mannsdorf0 - 3Vòng 16
-
22/02 17:00Trenkwalder Admira (Youth)SR Donaufeld Wien0 - 2
-
15/02 17:00SR Donaufeld WienHellas Kagran0 - 1
-
14/02 21:00SR Donaufeld WienSV Stripfing Weiden0 - 0
-
07/02 23:00First Vienna 1894 AmateurSR Donaufeld Wien0 - 2
-
29/01 00:00SR Donaufeld WienSC Retz0 - 1
-
24/01 23:30SR Donaufeld WienWiener SC1 - 0
-
18/01 17:00Rapid Vienna (Youth)SR Donaufeld Wien1 - 1
Lịch thi đấu SR Donaufeld Wien sắp tới
-
20/08 00:30FC Magna Wiener NeustadtSR Donaufeld Wien? - ?Vòng 4
-
27/08 22:30SR Donaufeld WienNeusiedl? - ?Vòng 5
-
03/09 21:30USV Scheiblingkirchen-WarthSR Donaufeld Wien? - ?Vòng 6
-
10/09 21:30SR Donaufeld WienSV Stripfing Weiden? - ?Vòng 7
-
17/09 00:30TraiskirchenSR Donaufeld Wien? - ?Vòng 8
-
24/09 21:30SR Donaufeld WienAndelsbuch? - ?Vòng 9
-
01/10 21:30SR Donaufeld WienSV Leobendorf? - ?Vòng 10
-
08/10 00:30Team Wiener LinienSR Donaufeld Wien? - ?Vòng 11
-
15/10 21:00SR Donaufeld WienBrook thunders? - ?Vòng 12
-
22/10 00:00ASV SiegendorfSR Donaufeld Wien? - ?Vòng 13
BXH Hạng 3 Áo mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Neusiedl | 19 | 12 | 3 | 4 | 37 | 22 | 15 | 39 | T B T T T T |
2 | Austria Wien (Youth) | 18 | 10 | 4 | 4 | 30 | 18 | 12 | 34 | T B B T T T |
3 | SC Mannsdorf | 19 | 9 | 6 | 4 | 36 | 15 | 21 | 33 | T H T B T B |
4 | Kremser | 19 | 9 | 6 | 4 | 37 | 22 | 15 | 33 | T T H H B T |
5 | SR Donaufeld Wien | 18 | 8 | 6 | 4 | 30 | 27 | 3 | 30 | T T T B H T |
6 | SV Oberwart | 19 | 7 | 8 | 4 | 24 | 20 | 4 | 29 | T B H B B B |
7 | Sportunion Mauer | 19 | 9 | 1 | 9 | 29 | 33 | -4 | 28 | T B T T B T |
8 | Traiskirchen | 18 | 7 | 6 | 5 | 33 | 26 | 7 | 27 | B T H H T T |
9 | Team Wiener Linien | 19 | 6 | 8 | 5 | 34 | 27 | 7 | 26 | T H T H B T |
10 | Wiener SC | 18 | 6 | 7 | 5 | 34 | 33 | 1 | 25 | B H H T B T |
11 | Favoritner AC | 19 | 6 | 3 | 10 | 23 | 32 | -9 | 21 | B B B T B T |
12 | SV Leobendorf | 19 | 4 | 7 | 8 | 27 | 29 | -2 | 19 | H T H H B H |
13 | Wiener Viktoria | 19 | 4 | 6 | 9 | 23 | 40 | -17 | 18 | B T B H T B |
14 | ASV Siegendorf | 19 | 4 | 5 | 10 | 25 | 38 | -13 | 17 | T B B B H B |
15 | SV Gloggnitz | 19 | 3 | 5 | 11 | 21 | 41 | -20 | 14 | B B H B B H |
16 | Mauerwerk | 19 | 3 | 5 | 11 | 18 | 38 | -20 | 14 | H H B B H B |
Upgrade Team