OTSU Hallein: tin tức, thông tin website facebook
CLB OTSU Hallein: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | OTSU Hallein |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Áo |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 3 Áo |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả OTSU Hallein mới nhất
-
27/02 01:00Union HenndorfOTSU Hallein1 - 3
-
08/02 20:30OTSU HalleinSV Austria Salzburg2 - 0
-
01/02 01:00OTSU HalleinVocklamarkt0 - 0
-
25/01 17:00GmundenOTSU Hallein0 - 0
-
26/10 00:001 OTSU HalleinSV Strasswalchen1 - 0
-
19/10 00:00ASV SalzburgOTSU Hallein0 - 2
-
15/09 19:50OTSU HalleinSC Golling0 - 0
-
07/09 00:001 TSV NeumarktOTSU Hallein 11 - 0
-
31/08 00:00Salzburger AK 1914OTSU Hallein1 - 1
-
24/08 19:30OTSU HalleinUFV Thalgau1 - 0
Lịch thi đấu OTSU Hallein sắp tới
BXH Hạng 3 Áo mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Neusiedl | 20 | 12 | 4 | 4 | 38 | 23 | 15 | 40 | B T T T T H |
2 | SC Mannsdorf | 20 | 10 | 6 | 4 | 38 | 15 | 23 | 36 | H T B T B T |
3 | Kremser | 20 | 10 | 6 | 4 | 40 | 22 | 18 | 36 | T H H B T T |
4 | Austria Wien (Youth) | 19 | 10 | 5 | 4 | 31 | 19 | 12 | 35 | B B T T T H |
5 | SR Donaufeld Wien | 18 | 8 | 6 | 4 | 30 | 27 | 3 | 30 | T T T B H T |
6 | SV Oberwart | 20 | 7 | 8 | 5 | 24 | 22 | 2 | 29 | B H B B B B |
7 | Traiskirchen | 19 | 7 | 7 | 5 | 36 | 29 | 7 | 28 | T H H T T H |
8 | Wiener SC | 19 | 7 | 7 | 5 | 38 | 33 | 5 | 28 | H H T B T T |
9 | Sportunion Mauer | 19 | 9 | 1 | 9 | 29 | 33 | -4 | 28 | T B T T B T |
10 | Team Wiener Linien | 20 | 6 | 8 | 6 | 34 | 31 | 3 | 26 | H T H B T B |
11 | Favoritner AC | 20 | 6 | 3 | 11 | 23 | 35 | -12 | 21 | B B T B T B |
12 | SV Leobendorf | 19 | 4 | 7 | 8 | 27 | 29 | -2 | 19 | H T H H B H |
13 | ASV Siegendorf | 20 | 4 | 6 | 10 | 28 | 41 | -13 | 18 | B B B H B H |
14 | Wiener Viktoria | 19 | 4 | 6 | 9 | 23 | 40 | -17 | 18 | B T B H T B |
15 | SV Gloggnitz | 19 | 3 | 5 | 11 | 21 | 41 | -20 | 14 | B B H B B H |
16 | Mauerwerk | 19 | 3 | 5 | 11 | 18 | 38 | -20 | 14 | H H B B H B |
Upgrade Team